Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm Z300 hay Kodak Z915, Fujifilm Z300 vs Kodak Z915

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm Z300 hay Kodak Z915 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm Z300
( 0 người chọn )
vs
Kodak Z915
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Fujifilm Z300
Kodak Z915

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm Finepix Z300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Kodak EasyShare Z915
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm Z300 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Kodak Z915 (1 ý kiến)
ductin001màu sắc đẹp, chất lượng ảnh tốt(4.485 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm Finepix Z300
đại diện cho
Fujifilm Z300
vsKodak EasyShare Z915
đại diện cho
Kodak Z915
T
Hãng sản xuấtFujiFilm Z SeriesvsKodak Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera155gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92 x 57 x 19 mm (3.6 x 2.2 x 0.7 in)vsW × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)31vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCDvs1 / 2.3 in. CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600vsauto, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3664 x 2748Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 6.4mm ~ 32.0mm (35mm film equivalent: 36mm ~ 180mm equivalent)vs35–350 mm (35 mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9/F6.4 (W), F4.7/F8 (T)vsf/3.5–4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 / 4 sec to 1 / 1000 secvs1/8–1/1250 sec. (auto) 16–1/1000 sec. (S/M mode)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.4xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• QUICKTIME video format
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• IRDA (hồng ngoại)
• PictBridge
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• AA
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ