Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ST70 hay Fujifilm Z300, Samsung ST70 vs Fujifilm Z300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ST70 hay Fujifilm Z300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ST70
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm Z300
( 0 người chọn )
1
0
Samsung ST70
Fujifilm Z300

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung TL110 / ST70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Fujifilm Finepix Z300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ST70 (1 ý kiến)
ductin002chất lượng ảnh tốt, hợp túi tiền, thiết kế gọn nhẹ(4.488 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung TL110 / ST70
đại diện cho
Samsung ST70
vsFujifilm Finepix Z300
đại diện cho
Fujifilm Z300
T
Hãng sản xuấtSamsung ST SeriesvsFujiFilm Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera120gvs155gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.3×55.8×16.6mmvs92 x 57 x 19 mm (3.6 x 2.2 x 0.7 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs31Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3″ (Approx. 7.76 mm) CCDvs1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.2 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsf = 6.4mm ~ 32.0mm (35mm film equivalent: 36mm ~ 180mm equivalent)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsF3.9/F6.4 (W), F4.7/F8 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000vs1 / 4 sec to 1 / 1000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)13.5xvs5.4xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• IRDA (hồng ngoại)
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ