Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Pro hay EVO Shift 4G, Galaxy Pro vs EVO Shift 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Pro hay EVO Shift 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Pro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Pro B7510 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Pro B7510 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Pro (3 ý kiến)
xedienxinđẹp chắc chắn hơn và chất lượng tốt hơn(3.378 ngày trước)
vayvonnganhang8galaxy là chiếc điện thoại cảm ứng thông minh, thời trang và thanh lịch(3.484 ngày trước)
kootaichiec nay thi ung dung van phong rat hay(4.406 ngày trước)
Ý kiến của người chọn EVO Shift 4G (10 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất(3.136 ngày trước)
phimtoancauPin khỏe đẹp hơn, dong máy sành điệu, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.376 ngày trước)
luanlovely6rất phù hợp với người thiết kế đồ họa 3D.(3.531 ngày trước)
hakute6đẹp chắc chắn hơn và chất lượng tốt hơn(3.542 ngày trước)
hoccodon6tính năng về âm nhạc chuẩn, giá cả chuẩn. Kiểu dáng đẹp mạnh mẽ(3.752 ngày trước)
hoacodoncấu hình vượt trội hơn, thời gian đàm thoại lâu hơn(3.845 ngày trước)
dailydaumo1vote cho EVO Shift 4G vì mình thích dòng này hơn(4.332 ngày trước)
hongnhungminimartMình thích dùng của HTC hơn SS(4.368 ngày trước)
Kootajthjet ke cung hay hay , nhung ko dep lam(4.440 ngày trước)
helpme00cảm ứng khá tốt, EVO Shift 4G sóng mạnh, nghe gọi rõ(4.474 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Pro
đại diện cho
Galaxy Pro
vsHTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy)
đại diện cho
EVO Shift 4G
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset800 MHzvsQualcomm MSM7630 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- QWERTY Keyboard
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- Stereo FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs150giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs130gTrọng lượng
Kích thướcvs117 x 60 x 16 mmKích thước
D

Đối thủ