Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 350.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Wink T300 (3 ý kiến)
MINHHUNG6kieu dang nho gon, nhe, cau hinh cung tot(3.518 ngày trước)
tramlikequá đẳng cấp rùi, thử trượt xem.mê hồn(3.519 ngày trước)
luanlovely6pin duoc lau ban phim de su dung(3.764 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (13 ý kiến)
admleotopsử dụng vẫn tốt hơn dòng cảm ứng. nhắn tin nhạy(3.236 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.301 ngày trước)
xedienhanoimình cũng thích xài nokia nhưng cái này thì tuyệt quá(3.303 ngày trước)
muahangonlinehc320Cam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(3.420 ngày trước)
hakute6Cam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(3.726 ngày trước)
daica30031996haha tat nhien la nhu vay roi ai ma lai nhu the chu ja ỏ tai sao lai phai chon cai kioa cho ton cong co chu hahaha tai sao lai co nhung nguoi ngu nhu the chu?(3.803 ngày trước)
hoacodonmình cũng thích xài nokia nhưng cái này thì tuyệt quá(3.811 ngày trước)
truongphi1thiết kế đẹp bắt mắt pin tốt .(3.906 ngày trước)
dailydaumo1cảm ứng rất nhạy, tiện ích nhiều, điện thoại này đúng là rất good(4.180 ngày trước)
hiendaica111Camera Wink T300 chi co 1.3Megapixel .Toi thich nhung chiec dien thoai co Camera do net cao(4.353 ngày trước)
hongnhungminimartmình chưa bao giờ thích thương hiệu LG(4.368 ngày trước)
KootajBan phjm nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(4.388 ngày trước)
haonguyenbdnhỏ gọn, thời trang, cấu hình mạnh(4.538 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG T300 Wink đại diện cho Wink T300 | vs | Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
FM radio with RDS; FM recording - Accelerometer sensor for auto-rotate | vs | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 900mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 76g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 95.8 x 50.5 x 11.9 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Wink T300 vs C3303 Champ |
Wink T300 vs Town C300 |
Wink T300 vs Wink Style |
Sony Ericsson Yendo vs Wink T300 |
Optimus 7Q vs Wink T300 |
Nokia X2-01 vs Wink T300 |
Galaxy Fit vs Wink T300 |
C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Spiro |
C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
LG A230 vs C2-02 Touch and Type |