Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID 3 hay myTouch 4G, DROID 3 vs myTouch 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID 3 hay myTouch 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DROID 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Milestone 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
T-Mobile myTouch 4G (myTouch HD)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID 3 (2 ý kiến)
hongnhungminimartchả biết thương hiệu kia là gì(4.368 ngày trước)
Kootajhjeu nay mjnh hok wen nhug sao dep wa(4.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn myTouch 4G (9 ý kiến)
nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.206 ngày trước)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.206 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.212 ngày trước)
phimtoancauCảm ứng mạnh mẽ pin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt(3.375 ngày trước)
xedienxincấu hình tốt, dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.376 ngày trước)
tramlikethiết kế hoàn hảo, giá thành thấp(3.515 ngày trước)
hakute6trông kiểu dáng năng động bắt mắt hơn, nghe nhạc vượt trội(3.545 ngày trước)
luanlovely6thiet ke rat manh me, thich hop cho nam gioi(3.746 ngày trước)
dailydaumo1về thiết kế tương đối phù hợp với người thao tác phím, nhìn như một máy tính mini(4.249 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DROID 3
đại diện cho
DROID 3
vsT-Mobile myTouch 4G (myTouch HD)
đại diện cho
myTouch 4G
H
Hãng sản xuấtMotorolavsT-MobileHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP4 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto- turn-off
- Digital compass
- HDMI port
- 1080p@30fps video playback
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Quickoffice document editor
vs- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 1700
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng168gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước124 x 64 x 13 mmvs-Kích thước
D

Đối thủ