Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID 3 (3 ý kiến)
hoccodon6thiet ke moi la man hinh truot nhung rat chac chan(3.723 ngày trước)
hoacodonPin rất tốt, dùng nhiều vẫn đc 2ngày thoải mái(3.804 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicái này xài có vẻ hay hơn chiếc kia(4.362 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC ThunderBolt (9 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.194 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.195 ngày trước)
phimtoancauPin rất tốt, dùng nhiều vẫn đc 2ngày thoải mái(3.363 ngày trước)
xedienxinmáy đẹp nghe gọi tốt, thiết kế vuông vắn cẩm chắc tay(3.365 ngày trước)
hakute6Đẹp, chụp ảnh được, giá rẻ, hợp với cả Nam và Nữ(3.533 ngày trước)
luanlovely6các chức năng vượt trội hơn(3.734 ngày trước)
lan130HTC ThunderBolt có độ phân giải lớn hơn với màn hình 3D, HDH And 2.3 mới nhất(4.122 ngày trước)
dailydaumo1hjeu nay mjnh hok wen nhug sao dep wa(4.237 ngày trước)
hongnhungminimartHTC luôn là lựa chọn hàng đầu của mình(4.357 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID 3 đại diện cho DROID 3 | vs | HTC Thunderbolt 4G (HTC Incredible HD, HTC Droid Thunderbolt) (For Verizon) đại diện cho HTC ThunderBolt | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP4 (1 GHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - Digital compass - HDMI port - 1080p@30fps video playback - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | vs | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense 2.0 UI - Multi-touch input method - DNSe (Dolby mobile sound enhancement) - Video Skype & SNS integration - built-in kickstand - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - DivX/Xvid/MP4/H.263/H.264/WMV9/player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1540mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | 164g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124 x 64 x 13 mm | vs | 122 x 66 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID 3 vs myTouch 4G |
DROID 3 vs DROID BIONIC |
DROID 3 vs Motorola DROID X2 |
DROID 3 vs DROID PRO |
DROID 3 vs Sony Xperia pro |
DROID 3 vs DROID 4 XT894 |
DROID 2 vs DROID 3 |
Motorola Atrix vs DROID 3 |
Galaxy S2 vs DROID 3 |
iPhone 4 vs DROID 3 |
HTC Desire HD vs DROID 3 |
HTC EVO vs DROID 3 |
HTC HD7 vs DROID 3 |
Galaxy S vs DROID 3 |
Photon 4G vs DROID 3 |
HTC Sensation vs DROID 3 |
iPhone 4S vs DROID 3 |
HTC ThunderBolt vs DROID PRO |
HTC ThunderBolt vs LG Revolution |
HTC ThunderBolt vs HTC Trophy |
HTC ThunderBolt vs Motorola Triumph |
DROID 2 vs HTC ThunderBolt |
Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt |
iPhone 4 vs HTC ThunderBolt |
Droid Incredible 2 vs HTC ThunderBolt |
HTC Droid Incredible vs HTC ThunderBolt |
Incredible S vs HTC ThunderBolt |
HTC EVO vs HTC ThunderBolt |