Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 15 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G1 X / G1X | vs | Fujifilm FinePix HS30EXR / HS33EXR đại diện cho Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 534g | vs | 687g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 81 x 65 mm | vs | 131 x 97 x 126 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 20 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1.5" (18.7 x 14 mm) CMOS | vs | 1/2" EXR CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.3 megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4352 x 3264 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 24 – 720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Canon G1 X / G1X vs Canon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX40 HS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 |
Canon G1 X / G1X vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm S7000 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ8 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm F550EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX230 HS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S8200 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Olympus SP-620UZ |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm F500EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P300 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-F828 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon IXUS 330 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm X-S1 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX100V |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm S7000 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P5100 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung WB850F |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Casio EX-P700 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm SL300 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX130 IS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm 2800 Zoom |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Coolpix P510 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S9300 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX9V |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX220 HS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Olympus SZ-30MR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P310 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX200V |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs DSC-RX100 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 40 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 20 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Lumix DMC-LX7 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 4 |
Nikon L120 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon S100 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon S100 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon P500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon P7100 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Leica V-Lux 2 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 14.3 megapixel
Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4352 x 3264
Optical Zoom (Zoom quang): 4x
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR
Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16 Megapixel
Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4608 x 3456
Optical Zoom (Zoom quang): 30x(4.377 ngày trước)