Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P5100 hay Panasonic DMC-SZ5, Nikon P5100 vs Panasonic DMC-SZ5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P5100 hay Panasonic DMC-SZ5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon P5100
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-SZ5
( 0 người chọn )
Nikon P5100
Panasonic DMC-SZ5

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P5100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-SZ5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P5100
đại diện cho
Nikon P5100
vsPanasonic Lumix DMC-SZ5
đại diện cho
Panasonic DMC-SZ5
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera200gvs136gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)98 x 64.5 x 41 mmvs104 x 58 x 21 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs55Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 (ISO 3200 5MP or lower)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 - 6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs25 – 250 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Six-blade iris diaphragmvsF3.1 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 to 8 svs8 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ