Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Nikon P5100, Canon G12 vs Nikon P5100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Nikon P5100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nikon Coolpix P5100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (6 ý kiến)
heou1214Máy không có nhiễu ở các mức ISO 80-400, bắt đầu xuất hiện nhiễu và bão hòa màu nhẹ ở ISO 800.(3.039 ngày trước)
thienbao2011Canon PowerShot G12 cho chất lượng hình ảnh rất tốt(3.067 ngày trước)
vothiminhChuyên nghiệp hơn, thiết kế đẹp, có dải ISO đa dạng(4.193 ngày trước)
metieuxuanđẹp hơn, sắc nét hơn, tối tân hơn(4.376 ngày trước)
choxe24hhình ảnh sắc nét, chất lượng, kiểu dáng đẹp(4.404 ngày trước)
tambds90chất lượng thương hiệu,hổ trợ nhiều thẻ nhớ(4.432 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P5100 (2 ý kiến)
daumocongnghiepnangThích thương hiệu Nikon hơn canon(2.946 ngày trước)
cuongjonstone123có dải tiêu cự là 35 - 123 mm, trong khi dải tiêu cự của ống kính P5000 là 36 - 126 mm(3.665 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsNikon Coolpix P5100
đại diện cho
Nikon P5100
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs200gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs98 x 64.5 x 41 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 (ISO 3200 5MP or lower)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsSix-blade iris diaphragmĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs1/2000 to 8 sTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs3.5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ