Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm JX500 hay Canon A1300, Fujifilm JX500 vs Canon A1300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm JX500 hay Canon A1300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm JX500
( 25 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A1300
( 17 người chọn - Xem chi tiết )
25
17
Fujifilm JX500
Canon A1300

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix JX500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A1300 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 26 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm JX500 (14 ý kiến)
huongmuahe16Kiếu dáng nhỏ gọn, chất lượng dùng khá ổn, pin bền(3.033 ngày trước)
shopngoctram69máy ảnh này 23 người chọn tôi cũng vậy(3.409 ngày trước)
vljun142nhỏ gọn, tiện lợi, dễ dàng xách đi du lịch(3.471 ngày trước)
vivi168màu sắc đẹp hơn và giá cả tốt hơn(3.507 ngày trước)
luanlovely6Hãng này có tiếng rồi. Dùng vẫn thích hơn chứ.(3.625 ngày trước)
hakute6Fujifilm thiết kế gọn gàng và đẹp hơn(3.625 ngày trước)
kakahanhnguyenkhông biết giá có mắc không nhung nhìn đẹp(3.708 ngày trước)
congtacvien4332do phan giai thap hon 1 ti nhung nhin no dep hon nhieu,toi thich no hon(3.871 ngày trước)
camvanhonggiagiá cả và thiết kế hợp lý hơn rất nhiều !!!!!!!!!(3.874 ngày trước)
annyduongkhông biết giá cả có cao không nhỉ, nhưng tính năng cũng có vẻ nổi trội(3.960 ngày trước)
ducdang90giá cả và thiết kế hợp lý hơn rất nhiều(4.126 ngày trước)
vothiminhGọn nhẹ, giá cả mềm mại, độ nhạy sáng có nhiều mức độ(4.255 ngày trước)
tran_phuongkthiết kế gọn gàng, chất lượng hình tốt, giá cả hợp lý(4.389 ngày trước)
helpme00thiết kế gọn gàng, giá cả Fujifilm JX500 hợp lý(4.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A1300 (12 ý kiến)
Dogiadungnhatbanzoom quang 5x cực nét, thiết kế ấn tượng, thương hiệu nổi trội(3.113 ngày trước)
kemsusuchọn canon thôi vì zoom quang 5x cực nét, thiết kế ấn tượng(3.114 ngày trước)
SAOMAICOMPANYCanon A1300 đẳng cấp sang trọng hơn cả.(3.153 ngày trước)
windows92hãng nổi tiếng, quay phim hd, độ phân giải cao(3.472 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng đẹp, gọn nhẹ, độ phân giải tốt(3.628 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng gọn nhẹ, thanh lịch, hình ảnh đẹp , dễ bỏ túi(3.877 ngày trước)
vhoaibaonhỉn hơn về thiết kế cũng như chất lượng ảnh(3.953 ngày trước)
kimdung_it90CHọn máy ảnh canon zoom tốt, chống rung tốt(4.006 ngày trước)
lamquocdatđộ phân giải cao, rõ nét và tinh vi, nhỏ gọn(4.177 ngày trước)
ongvuongsalephải chọn canon thôi vì zoom quang 5x ngon ghê nhưng máy chắc hơi nặng(4.490 ngày trước)
MaiVi2412máy tốt , chụp hình sắc nét, hợp thời trang(4.497 ngày trước)
zdaonamzchup hinh net, hinh dang dep, tuy hoi dat nhung cung khong den noi nao(4.499 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix JX500
đại diện cho
Fujifilm JX500
vsCanon PowerShot A1300 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A1300
T
Hãng sản xuấtFujiFilm J SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera97gvs174gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 56.6 x 21.3 mmvs95 x 62 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26 - 130 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-F6.3vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ