Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm F770EXR (13 ý kiến)
SAOMAICOMPANYFujifilm F770EXR ôi, em này có màu tím yêu thích của tôi.(3.145 ngày trước)
vljun142nhỏ gọn, tiện lợi, dễ dàng xách đi du lịch(3.463 ngày trước)
vivi168màu sắc lạ mắt đẹp và kiểu dáng cũng đẹ(3.499 ngày trước)
hakute6có đầy đủ tính năng và giá cả phù hợp(3.618 ngày trước)
tramlikeNhỏ gọn và rất thời trang giá thành hợp lý(3.621 ngày trước)
congtacvien4332thiet ke moi lạ ,doc dao voi do phan giai cao(3.864 ngày trước)
hoacodonFujifilm thiết kế gọn gàng và đẹp hơn(3.870 ngày trước)
vhoaibaomàu sắc tươi mới trẻ trung, chụo hình khá nét(3.945 ngày trước)
annyduonglần này chọn fujifilm thui nè, nhưng giá hơi cao(3.952 ngày trước)
ducdang90thiết kế gọn và giá cả hợp lý, màu sắc tốt hơn(4.119 ngày trước)
vothiminhZoom tới 20x, hỗ trợ định dạng ảnh RAW(4.247 ngày trước)
lamquocdatkiểu dáng lạ mắt, màu sắc long lanh, thích hợp cho phái nữ(4.312 ngày trước)
ducloctbThiết kế độc đáo,màu sắc đẹp....(4.430 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A1300 (7 ý kiến)
huongmuahe16Thiết kế có phần hơi thô nhưng chất lượng của Canon vẫn là nhất(3.026 ngày trước)
Dogiadungnhatbanthiết kế mạnh mẽ, đẹp, chức năng cao, độ phân giải lớn(3.105 ngày trước)
kemsusuMay bền, chất lượng hình ảnh sắc nét, giá cả phù hợp(3.107 ngày trước)
SAOMAIPRCanon A1300 giá thành rẻ hơn nhiều, chất lượng tương đối(3.244 ngày trước)
windows92thiết kế mạnh mẽ, đẹp, chức năng cao. thích quay phim hd(3.465 ngày trước)
camvanhonggiakiểu dáng lạ mắt, màu sắc long lanh, thích hợp cho phái nữ(3.866 ngày trước)
tran_phuongktrông canon A1300 vẫn có nét sang hơn(4.382 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix F770EXR đại diện cho Fujifilm F770EXR | vs | Canon PowerShot A1300 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A1300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đỏ | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 234g | vs | 174g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 63 x 36 mm | vs | 95 x 62 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 30 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2" EXR CMOS | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.3 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm F750EXR |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm F660EXR |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm JZ100 |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm JZ200 |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm Z1000EXR |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm T400 |
Fujifilm F770EXR vs Casio EX-ZR15 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-FH6 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-S2 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-SZ7 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-SZ1 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-FH8 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W650 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W610 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm F770EXR vs Olympus SZ-12 |
Fujifilm F770EXR vs Olympus VR-340 (VR340) |
Fujifilm F770EXR vs Olympus VG-160 |
Fujifilm F770EXR vs Kodak M750 |
Fujifilm F770EXR vs Pentax VS20 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-WX50 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-WX70 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S4300 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S3300 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S6300 |
Fujifilm F770EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S30 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon L26 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A3400 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon SX260 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A2400 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon IXUS 510 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A810 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A2300 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX30V |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX20V |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-TX20 |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm F800EXR |
Fujifilm JX550 vs Fujifilm F770EXR |
Fujifilm JX500 vs Fujifilm F770EXR |
Samsung DV300F vs Fujifilm F770EXR |
Exilim EX-ZR200 vs Fujifilm F770EXR |
Ricoh CX6 vs Fujifilm F770EXR |
Panasonic DMC-3D1 vs Fujifilm F770EXR |
Nikon P310 vs Fujifilm F770EXR |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Fujifilm F770EXR |
Nikon S9300 vs Fujifilm F770EXR |
Samsung WB850F vs Fujifilm F770EXR |
Canon A2300 vs Canon A1300 |
Canon A810 vs Canon A1300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A1300 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon A1300 |
Canon A2400 IS vs Canon A1300 |
Canon SX240 HS vs Canon A1300 |
Canon SX260 HS vs Canon A1300 |
Canon A3400 IS vs Canon A1300 |
Canon A4000 IS vs Canon A1300 |
Nikon L26 vs Canon A1300 |
Nikon S30 vs Canon A1300 |
Coolpix L810 vs Canon A1300 |
Nikon S6300 vs Canon A1300 |
Nikon S3300 vs Canon A1300 |
Nikon S4300 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A1300 |
Sony DSC-WX70 vs Canon A1300 |
Sony DSC-WX50 vs Canon A1300 |
Pentax VS20 vs Canon A1300 |
Kodak M750 vs Canon A1300 |
Olympus VG-160 vs Canon A1300 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A1300 |
Olympus SZ-12 vs Canon A1300 |
Sony DSC-W620 vs Canon A1300 |
Sony DSC-W610 vs Canon A1300 |
Sony DSC-W650 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A1300 |
Casio EX-ZR15 vs Canon A1300 |
Fujifilm T400 vs Canon A1300 |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm JZ200 vs Canon A1300 |
Fujifilm JZ100 vs Canon A1300 |
Fujifilm F660EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm F750EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm JX550 vs Canon A1300 |
Fujifilm JX500 vs Canon A1300 |
Samsung DV300F vs Canon A1300 |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A1300 |
Ricoh CX6 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A1300 |
Nikon P310 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A1300 |