Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm T400 hay Canon A1300, Fujifilm T400 vs Canon A1300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm T400 hay Canon A1300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm T400
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A1300
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
15
16
Fujifilm T400
Canon A1300

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix T400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A1300 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm T400 (9 ý kiến)
vljun142thuận lời nhiều hữu ích khi đi du lịch gặp cảnh có một không 2 chỉ thoáng(3.459 ngày trước)
luanlovely6nhìn phong cách và giá cả phù hợp hơn(3.613 ngày trước)
hakute6riêng về mẫu mã đã ăn đứt canon... chưa xét về chất lượng hình ảnh(3.613 ngày trước)
tramlikegiá rẻ hơn, mẫu mã đẹp, các thông số đa số đều tốt hơn(3.616 ngày trước)
congtacvien4332tuy gia hoi cao hon 1 ti nhung do phan giai hinh anh kha cao(3.859 ngày trước)
hoacodonchup net hon ben ,pin tot,minh rat thic sp nay(3.865 ngày trước)
biotadhàng này trang nhã mà giá cả đẹp quá trông xinh thế(3.905 ngày trước)
vothiminhzoom tới 10x, độ nhạy sáng ISO có nhiều chế độ, máy giá thành rẻ(4.243 ngày trước)
tran_phuongkhình ảnh đẹp, mẫu mã đẹp,...duyêt.(4.377 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A1300 (9 ý kiến)
huongmuahe16Giá thành rẻ, chất lượng hình ảnh đẹp, pin bền, độ sang nổi trội hơn(3.021 ngày trước)
DogiadungnhatbanHãng kia mình chưa được biết tới nhiều bằng Canon(3.036 ngày trước)
kimdung_it90Chọn máy ảnh canon giá rẻ lại thời trang, hình ảnh nét(3.999 ngày trước)
ducdang90chất lượng ảnh tốt hơn và giá cả phù hợp hơn(4.114 ngày trước)
tranxuanhuanThiết kế bắt mắt, chất lượng hình ảnh cao.(4.373 ngày trước)
klqeChất lượng hình ảnh cực tốt, nhiều gam màu sống động!(4.387 ngày trước)
Castermình thích canon...hình ảnh đẹp(4.463 ngày trước)
lephong0209chất lượng ảnh chup tốt hơn rất nhìu(4.464 ngày trước)
bihamàu sắc của máy canon A1300 đẹp, chất lượng ảnh tốt(4.470 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix T400
đại diện cho
Fujifilm T400
vsCanon PowerShot A1300 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A1300
T
Hãng sản xuấtFujiFilmvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera159gvs174gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 59 x 29 mmvs95 x 62 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 with boost)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 280 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.6vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)7.2xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ