Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm JZ200 hay Fujifilm T400, Fujifilm JZ200 vs Fujifilm T400

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm JZ200 hay Fujifilm T400 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm JZ200
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm T400
( 0 người chọn )
1
0
Fujifilm JZ200
Fujifilm T400

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix JZ200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix T400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm JZ200 (1 ý kiến)
bihachất lượng hình ảnh tốt, màu sắc Fujifilm JZ200 đẹp(4.444 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm T400 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix JZ200
đại diện cho
Fujifilm JZ200
vsFujifilm FinePix T400
đại diện cho
Fujifilm T400
T
Hãng sản xuấtFujiFilm J SeriesvsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs159gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)vs104 x 59 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Đang chờ cập nhật
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)vs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-200mmvs28 – 280 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.9-F5.9vsF3.4 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs7.2xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ