Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) (2 ý kiến)
metieuxuanPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) 10tr chắc là dồng tiền bát gạo hơn(4.396 ngày trước)
dungshopPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) có Độ dài tiêu cự lớn hơn(4.434 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX9 (1 ý kiến)
dinhtrunghieuhpthương hiệu nổi tiếng về máy ảnh hơn ,(4.400 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-TS4 / FT4 đại diện cho Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | vs | Sony CyberShot DSC-WX9 đại diện cho Sony DSC-WX9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FT / TS Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 197g | vs | 139g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 64 x 27 mm | vs | 95 x 56 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 2 - 1/1600 | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 128 mm | vs | 25 - 125 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | f/2.6 - f/6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/1300 sec | vs | 2 - 1/1600 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.6x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.6x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | • Wifi | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2 GPS |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX7 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX200V |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX300V |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Panasonic DMC-FT3 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Nikon AW100 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-T110 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-HX7V |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-FH100 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX100V |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX5 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX20 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus Tough TG-820 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-ZR300 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHS |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Kodak C135 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Olympus TG-320 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Fujifilm XP50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Canon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-H90 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-H70 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-WX9 vs Pentax Optio LS465 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX9 |
Casio EX-FH100 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX9 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-WX9 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX9 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX9 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX9 |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX9 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-WX9 |
Canon S100 vs Sony DSC-WX9 |