Sony CyberShot DSC-WX9 đại diện cho Sony DSC-WX9 | vs | Sony CyberShot DSC-HX5V đại diện cho Sony DSC-HX5V |
|
T |
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 139g | vs | 200g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 56 x 20 mm | vs | 102.9 x 57.7 x 24.6 | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 45 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 2 - 1/1600 | vs | 1/2.4 type(7.59mm) Exmor CMOS Sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 125 mm | vs | 4.25-42.5mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.6 - f/6.3 | vs | iAuto(F3.5/F8.0(W), 2 steps with ND Filter) / Prog | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 | vs | iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | • Wifi | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |