Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-WX5 hay Sony DSC-HX5V, Sony DSC-WX5 vs Sony DSC-HX5V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-WX5 hay Sony DSC-HX5V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-WX5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-HX5V
( 0 người chọn )
1
0
Sony DSC-WX5
Sony DSC-HX5V

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-WX5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony CyberShot DSC-HX5V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-WX5
đại diện cho
Sony DSC-WX5
vsSony CyberShot DSC-HX5V
đại diện cho
Sony DSC-HX5V
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera145gvs200gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92 x 52 x 22 mmvs102.9 x 57.7 x 24.6Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs45Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " CMOSvs1/2.4 type(7.59mm) Exmor CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO : 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 24-120 mmvs4.25-42.5mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.4 - F5.9vsiAuto(F3.5/F8.0(W), 2 steps with ND Filter) / ProgĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/1600 secvsiAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)10.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vs
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ