Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX9 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX5 (1 ý kiến)
dungshopSony DSC-WX5 đáng mua hơn trong nho gon di du lich thi tot(4.434 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX9 đại diện cho Sony DSC-WX9 | vs | Sony CyberShot DSC-WX5 đại diện cho Sony DSC-WX5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Trắng | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 139g | vs | 145g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 56 x 20 mm | vs | 92 x 52 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 32 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 2 - 1/1600 | vs | 1/2.3 " CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, ISO : 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 125 mm | vs | f = 24-120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.6 - f/6.3 | vs | F2.4 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 | vs | 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 10.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-H90 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-H70 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-WX9 vs Pentax Optio LS465 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX9 |
Casio EX-FH100 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX9 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-WX9 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX9 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX9 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX9 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX9 |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX9 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-WX9 |
Canon S100 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-WX5 vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX5 |
Casio EX-FH100 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX5 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-WX5 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX5 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX5 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX5 |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX5 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-WX5 |
Canon S100 vs Sony DSC-WX5 |