|
|
Tốc độ in/ sao chụp | | 31 bản A4/ phút |
|
Dung lượng giấy | | 1,100 trang (500 x 2 khay + 100 x 1 khay tay), Có thể nâng cấp tối đa 2.100 tờ |
|
Định lượng giấy | | Khay giấy chuẩn: 55g/m2 – 105g/m2 Khay tay: 55g/m2 – 200g/m2 |
|
Thời gian khởi động máy | | 20 giây |
|
Tốc độ bản chụp đầu tiên | | 4.3 giây |
|
Bộ nhớ | | 2 GB, nâng cấp 250GB |
|
Nguồn điện sử dụng | | 220V-240V +/-10%, 50/60 Hz |
|
Điện năng tiêu thụ | | 1,45 kW |
|
Kích thước máy (WxDxH) | | 620 x 617 x 830 mm |
|
Trọng lượng (khoảng) | | 51 kg |
|
Tính năng tiêu biểu : | | - Tự động đảo mặt bản sao chụp & in ấn 2 mặt(Duplex): có sẵn - Bộ chức năng tự động nạp và đảo bản gốc: có sẵn - Tự sấy, Tự tắt nguồn, Chế độ tiết kiệm mực. - Tái sử dụng mực thải. - Tài khoản sử dụng cá nhân (100 tài khoản). - Chức năng chia bộ điện tử tự động: 999 bộ. - Màn hình LCD cảm ứng hiển thị toàn bộ tình trạng máy. |
|
|
Tốc độ sao chụp | | 31 bản/phút (Khổ giấy A4 size, 8 ½” x 11”) |
|
Kích thước bản gốc | | Max. A3 |
|
Tốc độ sao chụp liên tục | | Max. 999 bản |
|
|
Cấp độ xám | | Scan: 256 mức – Print: 256 mức |
|
Mức phóng thu | | 25% to 400% mức độ tăng giảm 1% |
|
Tỉ lệ định sẵn | | 10 (5 tăng + 5 giảm) |
|
Tính năng tiêu biểu: | | Tự động chọn khay giấy (nhiều khổ giấy), tự động nhận diện khổ giấy, tự động đổi khay, xoay bản coppy, chia bộ điện tử, tăng tốc độ sao chụp gấp đôi bằng cách nối 2 máy photocopy, chụp sách, dời lề, chụp 2 mặt, chụp nhiều trang và chụp dồn nhiều trang vào 1 (4 trong 1; 2 trong 1), chụp chèn trang, chụp 2 mặt thay đổi chiều giấy, sao chụp đen trắng đảo ngược như soi gương, sao chụp 2 mặt, sao chụp lặp lại, chèn chú thích (ngày tháng, số trang, nội dung text), đặt trình tự sao chụp, chụp thẻ, xóa lề bên, xóa lề giữa. |
|
|
Tốc độ in | | 31 bản A4 / phút |
|
Chức năng in 2 mặt | | Có chức năng in 2 mặt tự động |
|
Độ phân giải : | | 1200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi |
|
Cổng giao diện | | USB 2.0, 10Base-T/ 100Base-TX/ 1000BaseT |
|
Hệ điều hành hỗ trợ | | Windows Server®2003/2012,Windows Vista®, Windows 7, Windows 8/8.1 |
|
Giao thức mạng | | TCP/IP (IPv4, IPv6)IPX/SPX (NetWare), NetBEUI, EtherTalk (AppleTalk) |
|
Ngôn ngữ in | | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, Novell Printserver application với NDS và Bindery, FTP để download file in, EtherTalk printing, IPP |
|
PDL (emulation) | | PCL6 emulation |
|
Chức năng Scan mạng/Scan màu | | |
|
Chuẩn tương thích | | Push scan (qua bảng điều khiển), pull scan (TWAIN) |
|
Định dạng tập tin | | TIFF, PDF, scan PDF , JPEG (scan màu) |
|
Độ phân giải : | | 600 x 600 dpi, 50 tới 9.600 dpi theo người dùng cài đặt |
|
Trình tiện ích Scaner | | Sharpdesk |
|
Kiểu Scan | | Scan đến e-mail, desktop, FTP server, network flolder (SMB), USB memory |
|
Hệ điều hành hỗ trợ : | | Windows Server®2003/2012, Windows Vista®, Windows 7, Windows 8/8.1 |
|
Khay giấy chọn thêm ( 500 tờ) | |
|
Bình luận