Mô tả | Fiber Business 25Mbps | FiberBronze 30Mbps | FiberSilver 35Mbps | FiberGold 45Mbps | FiberDiamond 65Mbps | FiberPublic 30Mbps | I. MÔ TẢ DỊCH VỤ | | | | | | | | | 1. Băng thông | | | | | | | Băng thông Download/Upload | 25Mbps | 30Mbps | 35Mbps | 45Mbps | 65Mbps | 30Mbps | Cam kết băng thông Download/Upload Quốc tế | 1,1Mbps | 1,7Mbps | 1,7Mbps | 2Mbps | 3Mbps | 1,7Mbps | 2. Địa chỉ IP | 1 IP Động (Miễn phí) | | | | | | Khách hàng lựa chọn thuê IP tĩnh với số lượng như sau | 01 IP Front | 01 IP Front | 01 IP Front + 04 IP Route | 01 IP Front + 08 IP Route | 01 IP Front + 08 IP Route | 01 IP Front | II. PHÍ LẮP ĐẶT BAN ĐẦU & CƯỚC SỬ DỤNG HÀNG THÁNG | 1 Phí lắp đặt ban đầu (VNĐ) | Phí hòa mạng | 8,000,000 | Thiết bị đầu cuối | Modem/Router | 1,000,000 | Converter | 2,000,000 | Module quang | 2,500,000 | 2. Cước phí hàng tháng (VNĐ) | 1,200,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 6,000,000 | 15,000,000 | 3,000,000 | 3. Phí quản lý đại lý Internet (VNĐ) | | | | | | | 1,200,000 | 4. Chi phí thuê IP tĩnh (VNĐ/1 tháng) | 700,000 | 500,000 | 700,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 500,000 | 5. Đối tượng khách hàng | Cá nhân & Cơ quan, Doanh nghiệp | Quán Game | CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (có hiệu lực từ 1/6/2012 - 30/6/2012) | |
Khách hàng trả hàng tháng | Nội dung KM | - Miễn phí cài đặt dịch vụ - Miễn phí thiết bị đầu cuối & IP Tĩnh - Giảm 300K/tháng, trong 18 tháng - KH đặt cọc 900K và được trừ vào tháng thứ 13 - KH cam kết sử dụng 18 tháng | - Miễn phí cài đặt dịch vụ - Miễn phí thiết bị đầu cuối & IP Tĩnh - Giảm 1M/tháng, trong 18 tháng - KH đặt cọc 1,5M và được trừ vào tháng thứ 13 - KH cam kết sử dụng 18 tháng | - Miễn phí cài đặt dịch vụ - Miễn phí thiết bị đầu cuối & IP Tĩnh - Giảm 1M/tháng, trong 18 tháng - KH đặt cọc 2M và được trừ vào tháng thứ 13 - KH cam kết sử dụng 18 tháng | - Miễn phí cài đặt dịch vụ - Miễn phí thiết bị đầu cuối & IP Tĩnh - Giảm 2M/tháng, trong 18 tháng - KH đặt cọc 2M và được trừ vào tháng thứ 13 - KH cam kết sử dụng 18 tháng | - Miễn phí cài đặt dịch vụ - Miễn phí thiết bị đầu cuối & IP Tĩnh - Giảm 3M/tháng, trong 18 tháng - KH đặt cọc 2M và được trừ vào tháng thứ 13 - KH cam kết sử dụng 18 tháng | - Miễn phí cài đặt dịch vụ - Miễn phí thiết bị đầu cuối & IP Tĩnh - Giảm 1.5M/tháng, trong 18 tháng - KH đặt cọc 1,5M và được trừ vào tháng thứ 13 - Miễn phí đại lý Internet - KH cam kết sử dụng 18 tháng | Giá cước /tháng sau KH | 900,000 | 1,500,000 | 2,000,000 | 4,000,000 | 12,000,000 | 1,500,000 | Số tiền KH đóng ban đầu | 900,000 | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,500,000 | Khách hàng trả trước 6 tháng Thêm khuyến mại | Nội dung KM | - Free cước cài đặt - Free cước tháng thứ 13 | Số tiền KH đóng ban đầu | 5,400,000 | 9,000,000 | 12,000,000 | 24,000,000 | 72,000,000 | 9,000,000 | Khách hàng trả trước 12 tháng Thêm khuyến mại | Nội dung KM | - Free cước cài đặt - Free cước tháng thứ 13,14 | Số tiền KH đóng ban đầu | 10,800,000 | 18,000,000 | 24,000,000 | 48,000,000 | 144,000,000 | 18,000,000 | Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình luận