25 từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Anh
- Accounting entry: ---- bút toán
- Accrued expenses ---- Chi phí phải trả
- Accumulated: ---- lũy kế
- Advanced payments to suppliers ---- Trả trước người bán
- Advances to employees ---- Tạm ứng
- Assets ---- Tài sản
- Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán
- Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
- Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
- Cash ---- Tiền mặt
- Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng
- Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ
- Cash in transit ---- Tiền đang chuyển
- Check and take over: ---- nghiệm thu
- Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng
- Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
- Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả
- Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển
- Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước
- Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
- Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
- Equity and funds ---- Vốn và quỹ
- Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá
ĐĂNG KÍ 3 KHÓA TẶNG 3 KHÓA MIỄN PHÍ
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
SĐT: 02223.745.724-02223.745.725-02223.745.726
Hotline: 0973.825.167
Bình luận