25 Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán Bằng Tiếng Anh

1 triệu

Từ Sơn, Bắc Ninh


25 từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Anh


  1. Accounting entry: ---- bút toán
  2. Accrued expenses ---- Chi phí phải trả
  3. Accumulated: ---- lũy kế
  4. Advanced payments to suppliers ---- Trả trước người bán
  5. Advances to employees ---- Tạm ứng
  6. Assets ---- Tài sản
  7. Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán
  8. Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
  9. Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
  10. Cash ---- Tiền mặt
  11. Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng
  12. Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ
  13. Cash in transit ---- Tiền đang chuyển
  14. Check and take over: ---- nghiệm thu
  15. Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  16. Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng
  17. Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
  18. Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả
  19. Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển
  20. Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước
  21. Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
  22. Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
  23. Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
  24. Equity and funds ---- Vốn và quỹ
  25. Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá

ĐĂNG KÍ 3 KHÓA TẶNG 3 KHÓA MIỄN PHÍ

Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

SĐT: 02223.745.724-02223.745.725-02223.745.726

Hotline: 0973.825.167


Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 15198966
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 15/06/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn