Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Động Vật Gần Gũi Với Con Người

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về các động vật gần gũi với con người

 

  • » 동물: Động vật (nói chung)

  • » 개: Con chó

  • » 강아지: cún con, con chó con

  • » 게: Con Cua

  • » 고양이: Mèo

  • » 나비: Con bướm

  • » 닭: Con gà

  • » 돼지: Con lợn

  • » 말: Con ngựa

  • » 모기: Muỗi

  • » 물소: Con trâu

  • » 오리: Con vịt

  • » 쥐: Con chuột

  • » 새: Con chim

  • » 소: Con bò

  • » 바퀴벌레: Con gián

  • » 뱀: Con rắn

  • » 거미: Con nhện

  • » 거위: Con Ngỗng

  • » 도마뱀: Con thạch sùng

  • » 메뚜기: Châu chấu

  • » 까마귀: Quạ

  • » 가재: Tôm càng

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16461233
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 22/12/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn