Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Vật Dụng

99.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về các vật dụng

  •  [jan] – Ly, chén
  • 그릇 [kư-rưt] – Bát
  • 포크 [phô-khư] - Dĩa
  • 젓가락 [chot-ka-rak] - Đũa
  • 숟가락 [sut-ka-rak] – Thìa
  • 코스터 [khô-sư-tho] - Cái lót cốc
  • 물수건[mul-su-kon] - Khăn ướt
  • 앞치마 [ap-chi-ma] - Tạp dề
  • 빨대 [bbal-tê] - Ống hút
  • 오프너 [ô-phư-no] - Cái mở nút chai
  • 쟁반 [jeng-ban] - Cái khay
  • 높은의자 [nô-pưn-ưi-ja] - Ghế cao dành cho trẻ em ngồi ăn
  • 성냥 [song-nyang] – Diêm
  • 라이터 [ra-i-tho] - Cái bật lửa
  • 재떨이 [jê-tto-ri] - Cái gạt tàn
  • 불판 [bul-phan] - Vỉ nướng
  • 연탄 [yon-than] – Than
  • 집게 [jip-kê] - Kẹp gắp thịt
  • 가 위 [ka-wi] - Kéo

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16499522
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 03/02/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn