Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loài Hoa

99.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa

  1. 국화: hoa cúc
  2. 꽃잎: cánh hoa
  3. : nụ hoa
  4. 즐기: cuống hoa
  5. 해바라기: hoa hướng dương
  6. 금잔화: cúc vạn thọ
  7. 나리: hoa huệ
  8. 나팔꽃: loa kèn
  9. 난초: hoa lan
  10. 달리아: thược dược
  11. 도라지 : hoa chuông
  12. 들국화: cúc dại
  13. 등꽃: hoa đậu tía
  14. 라일락: tử đinh hương
  15. 매화: hoa mai
  16. 맨드라미: hoa mào gà
  17. 목화: hoa bông vải
  18. 무궁화: hoa Mugung, quốc hoa Hàn Quốc
  19. 민들레: bồ công anh
  20. 백일홍: bách nhật hồng, tử vi
  21. 백합: bách hợp
  22. 벚꽃: hoa anh đào
  23. 봉선화: hoa bóng nước, hoa móng tay
  24. 수선화: thủy tiên hoa vàng
  25. 아욱: cẩm quỳ
  26. 안개꽃: hoa sương mù
  27. 야생화: hoa dại
  28. 연꽃: hoa sen
  29. 월계수: nguyệt quế
  30. 유채꽃: hoa cải dầu
  31. 은방울꽃: hoa lan chuông
  32. 장미꽃: hoa hồng
  33. 접시꽃: hoa thục quỳ
  34. 제비꽃: hoa violet, hoa bướm
  35. 조화: hoa giả
  36. 카네이션: carnation, hoa cẩm chướng
  37. 튤립: tulip
  38. 해당화: hoa hải đường
  39. 모란: hoa mẫu đơn
  40. 연꽃: hoa sen
  41. .재스민: hoa lài
  42. 수련: hoa sung
  43. 프랜지페인: hoa sứ
  44. 선인장꽃: hoa xương rồng
  45. 함박꽃: mẫu đơn
  46. 매화꽃,살구꽃: hoa mai
  47. 자두꽃: hoa mận
  48. 질달래: hoa đỗ quyên  

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16432543
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 19/11/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn