Liên hệ
11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 1 |
Điện áp | 2 V |
Dung lượng | 1000Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F) |
Trọng lượng (kg) | Approx. 72.75 kg(160.39lbs) |
Dòng xả tối đat (C/5) | 6000A(5sec) |
Nội trở (mΩ) | Approx. 0.74 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25℃±3℃(77°F±5°F) |
Chống cháy/Cover | Vỏ bình được làm từ nhựa chống cháy đảm báo đúng kỹ thuật U-94V-0. Mức chỉ số oxy cao hơn 28. |
Điện áp sạc nổi | 2.23±0.02V Temps coefficient -3.3mV/℃(-1.8mV/°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 300A |
Equalization and Cycle Service | 2.35V Temps coefficient -3.3mV/℃(-1.8mV/°F) |
Đầu cực | Pb-Ca-Sn Alloy (L type) |
Kích thước |
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 15MIN | 30MIN | 60MIN | 2HR | 3HR | 4HR | 5HR | 6HR | 8HR | 10HR |
1.60V | 1588.00 | 1054.00 | 646.00 | 384.00 | 286.00 | 228.00 | 192.00 | 166.00 | 134.00 | 112.00 |
1.67V | 1510.00 | 1012.00 | 618.00 | 370.00 | 274.00 | 220.00 | 184.00 | 162.00 | 128.00 | 108.00 |
1.70V | 1408.00 | 954.00 | 606.00 | 364.00 | 268.00 | 218.00 | 182.00 | 158.00 | 126.00 | 106.00 |
1.75V | 1250.00 | 848.00 | 558.00 | 344.00 | 254.00 | 206.20 | 174.00 | 150.00 | 122.00 | 104.00 |
1.80V | 1076.00 | 782.00 | 526.00 | 328.00 | 244.00 | 204.00 | 168.00 | 148.00 | 120.00 | 100.00 |
1.83V | 910.00 | 704.00 | 486.00 | 310.00 | 232.00 | 188.00 | 160.00 | 140.00 | 114.00 | 96.00 |
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F) |
F.V/Time | 15MIN | 30MIN |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | CSB |
Loại ắc quy | Ắc quy viễn thông kín khí |
Dung lượng(Ah) | 100 |
Điện áp(V) | 2 |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 12321294 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/10/2030 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận