Kết quả tìm kiếm "ắc quy 2v\\/500ah"

Ắc Quy Csb Msj500 (2V-500Ah)

Ắc Quy Csb Msj500 (2V-500Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 500Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 36.5Kg(80.47 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msv500 (2V-500Ah)

Ắc Quy Csb Msv500 (2V-500Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 500 Ah@ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77℉) Trọng Lượng (Kg) Xấp Xỉ. 32.20 Kg(70.99 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5) 3
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 500Ah 2V Cl500

Ắc Quy Vision 500Ah 2V Cl500

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision Công Nghệ Gel 500Ah 2V Cg2-500

Ắc Quy Vision Công Nghệ Gel 500Ah 2V Cg2-500

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. General Specifications Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg P
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy 150Ah 2V Cl150

Ắc Quy 150Ah 2V Cl150

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Fiamm 2V 300Ah, Fiamm 2Sla300, Ắc Quy Fiamm 2V 300Ah, Ắc Quy Fiamm 2Sla300, Ắc Quy Fiamm, Fiamm, Chuyên Cung Cấp Ắc Quy Fiamm

Fiamm 2V 300Ah, Fiamm 2Sla300, Ắc Quy Fiamm 2V 300Ah, Ắc Quy Fiamm 2Sla300, Ắc Quy Fiamm, Fiamm, Chuyên Cung Cấp Ắc Quy Fiamm

Ắc Quy Fiamm 2 V 300 Ah - 2 Sla 300 Ắc Quy Fiamm 2Sla300 - 2V 300 Ah Ắc Quy Khô Kín Khí Fiamm Mã: Fiamm 2Sla300 Xuất Xứ : Sản Xuất Theo Công Nghệ Italy Đặc Tính : Ắc Quy Khô Kín Khí Điện Áp: 2V Điện Dung
Mr. Hưng Tphcm

0982 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ắc Quy Phoenix Ts21000 (2V-100Ah)

Ắc Quy Phoenix Ts21000 (2V-100Ah)

1,9 triệu

Đoàn Hồng Đức 785 Luỹ Bán Bích, P. Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú

0937 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ắc Quy Vision 300Ah 2V Cl300

Ắc Quy Vision 300Ah 2V Cl300

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 400Ah 2V Cl400

Ắc Quy Vision 400Ah 2V Cl400

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 600Ah 2V Cl600

Ắc Quy Vision 600Ah 2V Cl600

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 800Ah 2V Cl800

Ắc Quy Vision 800Ah 2V Cl800

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 2000Ah 2V Cl2000

Ắc Quy Vision 2000Ah 2V Cl2000

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj1000 (2V-1000Ah)

Ắc Quy Csb Msj1000 (2V-1000Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 1000Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 72.75 Kg(160.39Lbs) Dòng Xả Tối Đ
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj800 (2V-800Ah)

Ắc Quy Csb Msj800 (2V-800Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 800Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng(Kg) Approx. 57.0Kg(125.66 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj650 (2V-650Ah)

Ắc Quy Csb Msj650 (2V-650Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Điện Áp 1 Điện Áp 2 V Dung Lương 650Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 46.6 Kg(102.74Lbs) Dòng Xả Tối Đa(C/5)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj400 (2V-400Ah)

Ắc Quy Csb Msj400 (2V-400Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 400Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 28.0 Kg(61.73 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj350 (2V-350Ah)

Ắc Quy Csb Msj350 (2V-350Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 350Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77℉) Trọng Lượng (Kg) Approx. 22.3Kg(49.16Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5) 2
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj300 (2V-300Ah)

Ắc Quy Csb Msj300 (2V-300Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 300Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 22.2 Kg(48.94Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj260 (2V-260Ah)

Ắc Quy Csb Msj260 (2V-260Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 260Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng(Kg) Approx. 17.5Kg(38.58Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj200 (2V-200Ah)

Ắc Quy Csb Msj200 (2V-200Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 200Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 15.3Kg(33.73 Lbs) Dòng Xả Tối Đa(C/5) 1
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm