Liên hệ
106/B6, Tt Kim Liên, P. Kim Liên, Q. Đống Đa, Hà Nội
1) Total White Blood Cell Count (WBC) | Tổng tế bào hồng cầu |
2) Lymphocytes (LYM) | Tế bào bạch huyết |
3) Monocytes (MON) | Monocyte |
4) Neutrophil (NEU) | Neutrophil |
5) Eosinophil (EOS) | Tế bào ưa eozin |
6) Basophil (BASO) | Basophil |
7) Lymphocytes percentage (LYM%) | Phần trăm tế bào bạch huyết |
8) Monocytes percentage (MON%) | Phần trăm Monocytes |
9) Neutrophil percentage (NEU%) | Phần trăm Neutrophil |
10) Eosinophil percentage (EOS%) | Phần trăm Eosinophil |
11) Basophil percentage (BASO%) | Phần trăm Basophil |
12) Total Red Blood Cell Count (RBC) | Tổng tế bào bạch cầu |
13) Hematocrit (HCT) | Hematocrit |
14) Mean Cell Volume of RBCs (MCV) | Trị giá trung bình thể tích hồng cầ |
15) Red Blood Cells Distribution Width SD (RDWsd) | SD Hồng cầu |
16) Red Blood Cells Distribution Width CV (RDWcv) | CV Hồng cầu |
17) Hemoglobin Concentration (HGB) | Độ tập trung hemoglobin |
18) Mean Cell Hemoglobin (MCH) | Trung bình tế bào hemoglobin |
19) Mean Cell Hemoglobin Concentration (MCHC) | Trung bình độ tập trung tế bào hemoglobin |
20) Total Platelet Count (PLT) | Tổng tiểu cầu |
21) Platelet Crit (PCT) | Crit tiểu cầu |
22) Mean Platelet Volume (MPV) | Trị giá trung bình thể tích tiểu cầu |
23) Platelet Distribution Width SD (PDWsd) | SD tiểu cầu |
24) Platelet Distribution Width CV(PDWcv) | CV tiểu cầu |
Convergys X5, Hemolyzer 5, Abacus 5, HumaCount 5L, CellDyn-3200, AcT DIff 5, XS-800i, Mindray BC-5380, Heco 5 Plus, ABX Pentra 60, Pentra ES, Pentra 80
Liên hệ:
Mrs: Đặng Thị Hằng
Phone: 0902152489
Thiết Bị Y Tế Việt Phan
Đ/C: 106/B6, TT Kim Liên, P. Kim Liên, Q. Đống Đa, Hà Nội
CN1) D66, Căn cứ 26A, Lê Đức Thọ, P.17, Q. Gò Vấp, TP. HCM
CN2) P176, C3-A, CC Đội Cung, TP. Vinh
Tel: 04-35771501
Website: www.vietphan.com.vn
HẾT HẠN
Mã số : | 7566070 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/05/2013 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận