Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước Giá Rẻ

Liên hệ

Lô 37 Bt4 Khu Đô Thị Mới Cầu Bươu - Thanh Trì - Hà Nội

 Đồng hồ đo lưu lượng nước là thiết bị được lắp đặt trên đường ống để đo chính xác lượng nước đã chảy qua trong một khoảng thời gian nhất định. Thiết bị này rất phổ biến trong các hộ gia đình, tòa nhà, nhà máy và hệ thống cấp nước công nghiệp. Việc sử dụng đồng hồ đo lưu lượng giúp người dùng biết rõ mỗi ngày đã tiêu thụ bao nhiêu nước, từ đó dễ dàng kiểm soát chi phí, tránh lãng phí và phát hiện sớm các sự cố như rò rỉ hoặc thất thoát nước. Ví dụ, nếu một ngày lượng nước tiêu thụ tăng bất thường, bạn có thể nhanh chóng kiểm tra hệ thống để xử lý kịp thời. Ngoài ra, đồng hồ còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo minh bạch giữa người sử dụng và đơn vị cấp nước, nhờ có số liệu cụ thể để đối chiếu khi thanh toán. đồng hồ đo lưu lượng, đồng hồ đo nước, báo giá đồng hồ nước.

Tầm quan trọng của đồng hồ nước:

  • Quản lý chi phí: Giúp theo dõi chính xác lượng nước sử dụng, là cơ sở để thanh toán hóa đơn và tối ưu chi phí.
  • Phát hiện rò rỉ: Dựa vào chỉ số đồng hồ, bạn có thể nhanh chóng phát hiện các sự cố rò rỉ nước, tránh thất thoát tài nguyên.
  • Vận hành hệ thống: Trong công nghiệp, đồng hồ đo lưu lượng là thiết bị quan trọng để kiểm soát quy trình sản xuất, pha trộn hóa chất và quản lý nước thải.
  • Minh bạch & Công bằng: Đảm bảo tính minh bạch trong việc đo đếm và phân chia chi phí nước tại các khu chung cư, nhà trọ, khu công nghiệp.
Đồng Hồ Nước là gì

Thông số kỹ thuật chung đồng hồ đo lưu lượng nước.


Thông sốChi tiết
Xuất xứĐức, Thái Lan, Trung Quốc, Malaysia, Singapore
Áp suất làm việc10 bar, 16 bar, 25 bar (PN10 / PN16 / PN25 – chuẩn áp lực châu Âu)
Nhiệt độ làm việc0°C ~ 60°C (phù hợp với nước sinh hoạt, nước sạch)
Mặt số hiển thị5 chữ số dễ đọc, hiển thị tổng lượng nước sử dụng
Kiểu kết nốiNối ren (đồng hồ nhỏ) hoặc mặt bích (đồng hồ lớn)
Tiêu chuẩn thiết kếISO 4064-1:1993, TIS 1021-2543, ĐLVN 17-1998
Lưu lượng tối thiểu (Qmin)0.0001 m³ (đo được cả dòng nước nhỏ)
Lưu lượng tối đa (Qmax)99,999 m³ (đáp ứng hệ thống lớn)
Kích cỡ (DN)DN15 đến DN1000 (ứng dụng từ gia đình đến công nghiệp)
Vật liệuĐồng thau, gang, nắp nhựa ABS – bền, chống ăn mòn

Cấu tạo đồng hồ nước

  • Đồng hồ nước là thiết bị quan trọng trong việc đo lường và kiểm soát lượng nước sử dụng trong gia đình, nhà máy hoặc công trình. Hiện nay, có hai loại phổ biến là đồng hồ nước cơđồng hồ nước điện tử, mỗi loại có cấu tạo và nguyên lý hoạt động khác nhau.

Cấu tạo đồng hồ nước dạng cơ (loại phổ biến nhất)

Đây là loại đồng hồ hoạt động hoàn toàn bằng cơ học, không cần điện. Khi nước chảy qua, các bộ phận bên trong chuyển động và hiển thị lưu lượng trên mặt số.

Thân đồng hồ:

  • Làm bằng đồng, gang hoặc nhựa bền – có nhiệm vụ bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi nước, áp lực và tác động bên ngoài. Tùy kích cỡ, có thể lắp bằng ren (cho ống nhỏ) hoặc mặt bích (cho ống lớn, công nghiệp).

Trục chuyển động:

  • Truyền chuyển động từ cánh quạt đến bộ đếm – giúp hiển thị chính xác lượng nước chảy qua.

Cánh quạt (Turbo):

  • Là bộ phận xoay khi nước chảy qua, thường làm bằng nhựa chịu nhiệt hoặc kim loại nhẹ. Cánh quạt giúp phát hiện dòng chảy. Trong đồng hồ đo nước thải, cánh quạt có thể thay bằng dạng lẫy để tránh tắc do rác, cặn bẩn.

Mặt hiển thị:

  • Hiển thị dạng đồng hồ cơ (số hoặc kim), thường gồm 5 chữ số – dễ đọc và theo dõi bằng mắt.

cấu tạo đồng hồ nước dạng cơ

Cấu tạo đồng hồ nước điện tử

Đồng hồ nước điện tử hoạt động bằng cảm biến điện từ và tín hiệu điện. Khi dòng nước đi qua, cảm biến sẽ nhận biết và hiển thị lưu lượng trên màn hình LED.

Thân đồng hồ:

  • Làm bằng inox, gang hoặc thép, bên trong được tráng lớp chống ăn mòn. Đặc biệt, thân đồng hồ điện tử không có vật cản – dòng nước đi qua hoàn toàn thông suốt, giảm mất áp.

Bộ đếm & cảm biến:

  • Gồm cảm biến lưu lượng, bảng mạch, màn hình LED và bộ chuyển đổi tín hiệu. Toàn bộ quá trình đo đếm là tự động, độ chính xác cao, có thể ghi nhận tốc độ dòng chảy, tổng lưu lượng và truyền tín hiệu về máy tính, tủ điều khiển.

Phù hợp với: Nhà máy, khu công nghiệp, hệ thống cấp nước hiện đại cần giám sát liên tục, xuất dữ liệu, điều khiển từ xa hoặc tính tiền tự động.

cấu tạo đồng hồ nước điện tử

Tóm lại.

  • Nếu bạn chỉ cần theo dõi đơn giản tại nhà hoặc các công trình nhỏ: Chọn đồng hồ cơ – dễ lắp, giá rẻ, ít bảo trì.
  • Nếu bạn cần đo chính xác, điều khiển tự động, hoặc xuất dữ liệu từ xa: Chọn đồng hồ điện tử – hiện đại, thông minh, phù hợp với nhu cầu chuyên nghiệp hơn.

Nguyên lý hoạt động đồng hồ đo lưu lượng nước

 Đồng hồ đo lưu lượng nước là thiết bị giúp bạn biết chính xác bao nhiêu nước đã chảy qua hệ thống ống dẫn. Dù có nhiều mẫu mã và công nghệ khác nhau, đồng hồ nước hiện nay hoạt động dựa trên hai nguyên lý chính: dạng cơ học và dạng điện tử hiện đại. Dưới đây Mepvn giúp quý khách hiểu cách mỗi loại hoạt động và khi nào bạn nên chọn loại nào:

Đồng hồ nước dạng cơ (dùng cánh quạt)

  • Đây là loại đồng hồ nước truyền thống, hoạt động đơn giản và rất phổ biến trong các hộ gia đình, khu dân cư hoặc nhà máy nhỏ. Khi nước chảy qua đồng hồ, nó sẽ làm quay một cánh quạt (hoặc bánh xe nhỏ) nằm bên trong thân đồng hồ. Chuyển động quay này được truyền qua một hệ thống bánh răng nhỏ, từ đó làm các con số trên mặt đồng hồ nhảy lên, hiển thị tổng lượng nước đã sử dụng. Cơ chế này không dùng điện, hoạt động hoàn toàn nhờ vào lực chảy của nước nên rất bền và ít hư hỏng.
  • Nhờ đó, đồng hồ cơ có chi phí thấp, dễ lắp đặt và bảo trì, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng dân dụng thông thường như đo nước sinh hoạt, nước sạch đầu vào các căn hộ hoặc khu tập thể. Tuy nhiên, vì dùng cơ khí nên đồng hồ cơ có thể bị ảnh hưởng bởi rác, cặn bẩn hoặc môi trường nước nhiễm tạp chất.

Đồng hồ nước điện tử (dùng cảm biến)

  • Khác với đồng hồ cơ, đồng hồ điện tử không dùng cánh quạt mà đo lưu lượng nước bằng cảm biến. Có hai công nghệ chính là cảm biến điện từ và cảm biến siêu âm. Trong đồng hồ điện từ, nước chảy qua sẽ tạo ra một dòng điện rất nhỏ khi đi qua từ trường, và cảm biến sẽ ghi lại dòng tín hiệu này để tính ra lưu lượng, rồi hiển thị trên màn hình điện tử. Còn với đồng hồ siêu âm, thiết bị sẽ truyền sóng siêu âm qua dòng nước, đo thời gian truyền sóng để tính ra tốc độ nước chảy và lưu lượng.
  • Cả hai loại đều cho kết quả rất chính xác, đặc biệt trong các hệ thống phức tạp. Đồng hồ điện tử không bị ảnh hưởng bởi rác, cặn hay tạp chất nên rất phù hợp với hệ thống công nghiệp, nhà máy, khu công nghiệp, hoặc các nơi cần quản lý tự động và theo dõi từ xa qua hệ thống điều khiển. Tuy nhiên, loại này có giá thành cao hơn và đòi hỏi có nguồn điện để vận hành.

5 thương hiệu đồng hồ đo lưu lượng nước tốt nhất

 Việc chọn đúng loại đồng hồ đo lưu lượng nước sẽ giúp bạn kiểm soát hiệu quả lượng nước sử dụng, tránh thất thoát và đảm bảo tính chính xác khi thanh toán. Dưới đây Mepvn gợi ý 5 thương hiệu phổ biến nhất tại Việt Nam, được sắp xếp theo phân khúc từ giá thấp đến cao, phù hợp cho cả dân dụng và công nghiệp.

Đồng hồ nước Fuda – Phân khúc phổ thông, giá rẻ

Xuất xứ: Trung Quốc

Fuda là lựa chọn kinh tế dành cho các công trình dân dụng, khu dân cư hoặc hệ thống nước công nghiệp quy mô vừa. Đồng hồ có nhiều loại kích thước (DN15–DN350), dùng được cho cả nước sạch và nước thải. Vật liệu phổ biến là đồng, gang, composite. Mặt số dễ đọc, dễ lắp đặt và có đủ giấy tờ CO/CQ, hỗ trợ kiểm định nhanh. Tuy không phải là thương hiệu cao cấp, nhưng Fuda đáp ứng tốt các yêu cầu cơ bản và có tuổi thọ ổn định nếu dùng đúng môi trường

đồng hồ nước fuda nối bíchđồng hồ nước fuda nối bích

Đồng hồ nước Unik – Dùng tốt cho dân dụng và nhà máy

Xuất xứ: Đài Loan

Unik mang đến độ chính xác khá tốt trong phân khúc tầm trung, với thiết kế nhỏ gọn và bền. Chất liệu chế tạo đa dạng (đồng, inox, nhựa chịu lực), phù hợp cho các hệ thống nước sạch chung cư, nhà dân, hoặc xí nghiệp nhỏ. Dải kích cỡ từ DN15 đến DN200, dễ lắp đặt và thay thế.

Ứng dụng: Chung cư, nhà máy vừa và nhỏ, công trình xây dựng.

Đồng hồ nước UnikĐồng hồ nước Unik

Đồng hồ nước Komax – Sản phẩm từ Hàn Quốc

Xuất xứ: Hàn Quốc

Komax nổi bật với mặt số khô, cơ chế chuyển động từ tính bền bỉ và vật liệu cao cấp (gang phủ epoxy, nhựa ABS chịu nhiệt). Thiết kế chắc chắn, vận hành ổn định ngay cả với nước nóng, nước thải. Đạt chuẩn ISO 9002, dễ lắp đặt và có độ bền cao, phù hợp cho các công trình quy mô trung bình đến lớn.

Ứng dụng: Bệnh viện, cao ốc, nhà máy xử lý nước, khu công nghiệp.

Đồng hồ nước KomaxĐồng hồ nước Komax

Đồng hồ nước Tflow – phổ biến cho công trình lớn

Xuất xứ: Malaysia

Tflow được đánh giá cao về chất lượng, độ chính xác và độ bền. Đồng hồ làm bằng gang phủ epoxy, kháng ăn mòn tốt, thích hợp với nước sạch và nước thải. Kích thước đa dạng (DN15–DN600), lắp ren hoặc bích đều có. Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4064, độ tin cậy cao, được nhiều kỹ sư cấp thoát nước tin dùng tại các nhà máy và khu công nghiệp.

Ứng dụng: Dự án xây dựng lớn, cấp thoát nước đô thị, nhà máy sản xuất.

Đồng hồ nước T-flowĐồng hồ nước T-flow

Đồng hồ nước Zenner – cao cấp, độ chính xác hàng đầu

Xuất xứ: Đức

Zenner là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu về đồng hồ đo lưu lượng. Ưu điểm lớn nhất là độ chính xác cực cao, công nghệ đo hiện đại, sai số rất thấp. Chất liệu tốt (đồng, inox, gang), đạt chuẩn IP68 chống nước và bụi. Dải kích thước rộng (DN15–DN400), lắp đặt linh hoạt cho cả ren và bích. Tuy giá cao hơn các hãng khác, nhưng Zenner phù hợp với hệ thống chuyên nghiệp cần quản lý nghiêm ngặt về lưu lượng.

Ứng dụng: Nhà máy lớn, cấp nước đô thị, công trình cao cấp, khu công nghiệp hiện đại.

Đồng hồ nước ZennerĐồng hồ nước Zenner

Lưu ý khi chọn mua và sử dụng đồng hồ đo lưu lượng nước

  • Mục đích sử dụng? Dùng cho gia đình hay nhà máy? Nước sạch hay nước thải? Điều này quyết định bạn nên chọn loại cơ hay điện tử.
  • Kích thước đường ống? Đồng hồ phải có kích thước (phi) tương ứng với đường ống (ví dụ: DN15, DN50, DN100).
  • Lưu lượng và áp suất? Xác định lưu lượng tối đa và tối thiểu cũng như áp suất làm việc của hệ thống để chọn đồng hồ có dải đo phù hợp.
  • Thương hiệu và xuất xứ: Ưu tiên các thương hiệu uy tín như Zenner (Đức), T-Flow (Malaysia), Komax (Hàn Quốc), Unik, Fuda để đảm bảo chất lượng và độ bền.
  • Yêu cầu kiểm định: Đối với các giao dịch thương mại, đồng hồ cần có giấy chứng nhận kiểm định của cơ quan có thẩm quyền.

Cách tính lưu lượng đồng hồ nước.

Lưu lượng nước là lượng nước chảy qua một điểm nhất định trong đường ống trong một khoảng thời gian. Đây là thông số quan trọng trong hệ thống cấp nước dân dụng, nhà máy hoặc công trình công nghiệp — giúp theo dõi tiêu thụ, phát hiện rò rỉ, và tối ưu vận hành.

Cách tính lưu lượng nước bằng công thức đơn giản:

Một trong những cách phổ biến để xác định lưu lượng nước là dựa vào sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm trước và sau đồng hồ đo lưu lượng.

Công thức:

Q = K × √ΔP × D²

Trong đó:

  • Q: lưu lượng nước (m³/h)
  • K: hệ số phụ thuộc vào loại đồng hồ (do nhà sản xuất cung cấp)
  • ΔP: áp suất chênh lệch giữa hai điểm trên đường ống (bar)
  • D: đường kính trong của ống (mm)

Ví dụ dễ hình dung:

Bạn đang sử dụng đồng hồ đo nước DN65 (đường kính ống 65mm). Áp suất chênh lệch đo được là 0.5 bar, và đồng hồ có hệ số K = 0.85. Khi áp dụng công thức trên, bạn có thể ước lượng lưu lượng nước thực tế đang chảy qua hệ thống.

Một số lưu ý khi áp dụng:

  • Đảm bảo đồng hồ đo lưu lượng được lắp đúng kỹ thuật, không lắp ngược chiều dòng chảy.
  • Thường xuyên kiểm tra vệ sinh, tránh rác, cặn bám vào cánh quạt hoặc cảm biến gây sai số.
  • Các hệ thống lớn cần có đồng hồ đo lưu lượng phù hợp với đường kính ống và môi trường hoạt động (nước sạch, nước thải, nước nóng…).

Kết luận:

Việc nắm được nguyên lý đo và cách tính lưu lượng nước giúp bạn dễ dàng giám sát hệ thống cấp nước, tiết kiệm chi phí và xử lý sự cố kịp thời. Trong nhiều trường hợp, bạn không cần phải tính toán thủ công — chỉ cần chọn đúng loại đồng hồ phù hợp và đọc kết quả trực tiếp từ mặt hiển thị hoặc hệ thống điều khiển trung tâm.

Báo giá tham khảo đồng hồ đo lưu lượng nước 2025

Giá của đồng hồ nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại (cơ/điện tử), thương hiệu, kích thước, vật liệu và xuất xứ. Dưới đây là mức giá tham khảo:

  • Đồng hồ nước dạng cơ (dân dụng):
    • Kích thước DN15 – DN25: Giá dao động từ 250.000 – 800.000 VNĐ/cái.
  • Đồng hồ nước dạng cơ (công nghiệp):
    • Kích thước DN50 – DN200: Giá có thể từ 1.500.000 – 15.000.000 VNĐ/cái.
  • Đồng hồ nước điện tử:
    • Giá thường cao hơn đáng kể, bắt đầu từ khoảng 10.000.000 VNĐ và có thể lên tới hàng trăm triệu đồng tùy thuộc vào kích thước và tính năng.

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín.

Mua đồng hồ đo lưu lượng nước chất lượng, giá tốt ở đâu?

 Mepvn chúng tôi là đơn vị nhập khẩu và phân phối đồng hồ nước với nhiều năm kinh nghiệm chinh chiến trên thị trường. Những sản phẩm của chúng tôi luôn nhận được sự đánh giá cao, xuất hiện trong nhiều dự án, hệ thống lớn… Khi mua đồng hồ đo lưu lượng nước tại chúng tôi quý khách hàng luôn được đảm bảo.

  • Nhập khẩu chính hãng 100% trên dây tuyền hiện đại.
  • Hàng sẵn kho, số lượng lớn, giá cả cạnh tranh.
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 1 tuần khi phát hiện lỗi nhà sản suất.
  • Chiết khấu cao cho các dự án, công trình, đại lý khi mua số lượng sản phẩm lớn.
  • Cam kết thời gian giao hàng đúng trong hợp đồng.
  • Giao hàng miễn phí khu vực Hà nội, Hồ Chí Minh hỗ trợ vận chuyển giao hàng toàn quốc.

 Qúy khách hàng đặt mua, nhận catalogue và báo giá đồng hồ đo lưu lượng nước các loại chính xác nhất xin vui lòng liên hệ tới:


CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH ERIKO

Địa chỉ: Số 37-BT4-KĐT Mới Cầu Bươu – Xã Tân Triều – Huyện Thanh Trì – TP Hà nội.

HOTLINE / ZALO:  (+84) 984666480

 

Bình luận

0326 796 818
Mã số : 17863975
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 20/08/2025
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn