Súng Vặn Vít

Liên hệ

Nhơn Trạch, Đồng Nai


Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp


Item No. Mô tả Giá VNĐ Liên hệ ngay
SI-1052 "Súng vặn vít tay cầm thẳng Shinano SI-1052 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 70Nm Momen xoắn làm việc: 0-60 Nm Kích thước bu lông: 5 mm Tốc độ không tải:13,000 vòng/phút Trọng lượng: 0.56kg Mức độ ồn: 91 dBA Mức độ rung: 4.1 m/s2 " 3.505.700 0936306706
SI-1060 "Súng vặn vít tay cầm thẳng Shinano SI-1060 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35) in/(mm) Momen xoắn lớn nhất:65Nm Momen xoắn làm việc: 0-50 Nm Kích thước bu lông: 6 mm Tốc độ không tải:11,000 vòng/phút Trọng lượng: 0.87kg Mức độ ồn: 92 dBA Mức độ rung: 4.0 m/s2" 3.582.700 01688113320
SI-1062 "Súng vặn vít tay cầm thẳng Shinano  SI-1062 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35) Momen xoắn lớn nhất:95Nm Momen xoắn làm việc: 0-70 Nm Kích thước bu lông: 6 mm Tốc độ không tải:11,000 vòng/phút Trọng lượng: 0.79kg Mức độ ồn: 91 dBA Mức độ rung: 4.0 m/s2 Mức độ " 3.505.700 0936306706
SI-1065 "Súng vặn vít Shinano SI-1065 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35) Momen xoắn lớn nhất:65Nm Momen xoắn làm việc: 0-45 Nm Kích thước bu lông: 6 mm Tốc độ không tải:11,000 vòng/phút Trọng lượng: 0.98kg Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: 5.0 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 3" 4.192.100 01688113320
SI-1070 "Súng vặn vít Shinano SI-1070 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35) Momen xoắn lớn nhất:35Nm Momen xoắn làm việc: 0-30 Nm Kích thước bu lông: 6 mm Tốc độ không tải:11,000 vòng/phút Trọng lượng: 0.65kg Mức độ ồn: 82 dBA Mức độ rung: < 2.5 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí:" 3.049.200 0936306706
SI-1356D "Súng vặn vít Shinano SI-1356D Đầu cắm vít: 6.35mm(1/4"") Momen xoắn lớn nhất: 55 Nm Momen xoắn làm việc: 0-45 Nm Dùng vặn vít đến: 8 mm Tốc độ không tải: 9.000 vòng/phút Trọng lượng: 1.22 kg Mức độ ồn: 89 dBA Mức độ rung: < 3.3m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 2." 3.353.900 01688113320
SI-1365D "Súng vặn vít Shinano SI-1365D Đầu cắm vít: 6.35mm(1/4"") Momen xoắn lớn nhất: 70 Nm Momen xoắn làm việc: 0-60 Nm Dùng vặn vít đến: 8 mm Tốc độ không tải: 8,000 vòng/phút Trọng lượng: 1.32 kg Mức độ ồn: 83 dBA Mức độ rung: 3.3m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 3.3" 5.220.600 0936306706
SI-1140 "Súng vặn vít tay cằm thẳng Shinano SI-1140 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 1.5Nm Momen xoắn làm việc: 0.3-1.5 Nm Kích thước bu lông: 4 mm Tốc độ không tải: 1,700vòng/phút Trọng lượng: 0.62kg Mức độ ồn: 84 dBA Mức độ rung: 4.5 m/" 4.458.300 01688113320
SI-1161 "Súng vặn vít tay cằm thẳng Shinano SI-1161 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 5Nm Momen xoắn làm việc: 1.5-5.0 Nm Kích thước bu lông: 6mm Tốc độ không tải: 1,600vòng/phút Trọng lượng: 1.12kg Mức độ ồn: 91 dBA Mức độ rung: <2.5 m/s2" 4.229.500 0936306706
SI-1166A "Súng vặn vít Shinano SI-1166A Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 5Nm Momen xoắn làm việc: 1.5-5.0 Nm Kích thước bu lông: 6mm Tốc độ không tải: 2,000vòng/phút Trọng lượng: 1.18kg Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: <2.5 m/s2 Mức độ tiêu " 4.573.800 01688113320
SI-1166-8A "Súng vặn vít Shinano SI-1166-8A Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 9Nm Momen xoắn làm việc: 1.5-9.0 Nm Kích thước bu lông: 8 mm Tốc độ không tải: 800vòng/phút Trọng lượng: 1.35kg Mức độ ồn: 95 dBA Mức độ rung: < 2.5 m/s2 Mức độ tiê" 5.336.100 0936306706
SI-1170 "Súng vặn vít Shinano SI-1170 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 20Nm Momen xoắn làm việc: 4-11 Nm Kích thước bu lông: 8 mm Tốc độ không tải: 550vòng/phút Trọng lượng: 0.85kg Mức độ ồn: 83 dBA Mức độ rung: 4.0 m/s2 Mức độ tiêu thụ k" 3.467.200 01688113320
SI-1456 "Súng hơi 3/8""  Shinano SI-1456 Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 220(162)Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-180(0-133) Kích thước bulong mm(inch): 16/(5/8) Tốc độ không tải (rpm):8000 Trọng lượng Kg(lb) : 1.13(2.49) Chiều dài máy mm(inch) : 168(6.61) Độ ồn dBA/(power): 84/(97) Độ rung m/s² : 4.3 Lượng không khí tiêu thụ CFM : 3.6 Đầu nối khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(inch): 10(3/8) Kiểu khớp: Khớp cài chốt Thân súng vặn bu lông bằng polyme với thiết kế kiểu khớp gài chốt cho khối lượng nhẹ và đạt mô ment lớn ." 3.009.600 0936306706
SI-1610 "Súng vặn bu lông 1/2"" Shinano SI-1610 Momen xoắn max: 450Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-320/(0-258) Kích thước bulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: (F): 8,000, (R): 8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.04/(2.29) Chiều dài máy mm/(in.): 148/(5.83) Độ ồn dBA/(công suất): 89/(102) Mức Tiêu thụ khí CFM:3.8 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành. Thiết kế gọn, nhẹ. " 3.505.700 01688113320
SI-1610SR "Súng vặn ốc 1/2"" Shinano SI-1610SR Momen xoắn max: 450Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-320/(0-258) Kích thước bulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: (F): 8,000, (R): 8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.04/(2.29) Chiều dài máy mm/(in.): 148/(5.83) Độ ồn dBA/(công suất): 89/(102) Mức Tiêu thụ khí CFM:3.8 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành. Thiết kế gọn, nhẹ. " 3.505.700 0936306706
SI-1420T "Súng vặn bu lông 1/2""  Shinano SI-1420T Momen xoắn max: 500Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-400/(0-295) Kích thước bulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: 6,000 Trọng Lượng kg/(lb): 2.55/(5.62) Chiều dài máy mm/(in.): 191/(7.52) Độ ồn dBA/(công suất):96/(108) Mức Tiêu thụ khí CFM:4.0 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông với thiết kế kiểu 2 búa cho momen và công suất lớn hơn. " 3.125.100 01688113320
SI-1422T "Súng vặn ốc dài 1/2""  Shinano SI-1422T Momen xoắn max: 480Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-360/(0-266) Kích thước Pulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: 6,000 Trọng Lượng kg/(lb): 2.64/(5.82) Chiều dài máy mm/(in.): 225/(8.86) Độ ồn dBA/(công suất):96/(108) Mức Tiêu thụ khí CFM:4.0 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông kiểu đầu súng dài thêm 2"" linh hoạt. " 3.543.100 0936306706
SI-1490A "Súng vặn bu lông 1/2""  Shinano SI-1490A Momen xoắn max:850Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-620/(0-457) Kích thước bulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng lượng kg/(lb): 1.9(4.19) Chiều dài máy mm/(in.): 175/(6.89) Độ ồn dBA/(công suất):91/(104) Mức Tiêu thụ khí CFM: 5.1 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành. Thiết kế gọn, nhẹ . Có 4 vị trí điều chỉnh máy có thể điều chỉnh dễ dàng . " 3.963.300 01688113320
SI-1490ASR "Súng vặn ốc 1/2""  Shinano SI-1490ASR Momen xoắn max:850Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-620/(0-457) Kích thước Pulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.9(4.19) Chiều dài máy mm/(in.): 175/(6.89) Độ ồn dBA/(công suất):91/(104) Mức Tiêu thụ khí CFM: 5.1 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành. Thiết kế gọn, nhẹ . Có 4 vị trí điều chỉnh máy có thể điều chỉnh dễ dàng . " 3.963.300 0936306706
SI-1492A "Súng vặn bu lông dài 1/2"" Shinano  SI-1492A Momen xoắn max:830Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-600/(0-443) Kích thước bulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.94(4.28) Chiều dài máy mm/(in.): 225/(8.86) Độ ồn dBA/(công suất):91/(104) Mức Tiêu thụ khí CFM: 5.1 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng vặn bu lông với thiết kế tương tự như SI-1490A nhưng đầu súng dài 2""." 4.382.400 01688113320
SI-1492ASR "Súng vặn ốc dài 1/2""  Shinano SI-1492ASR Momen xoắn max:830Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-600/(0-443) Kích thước bulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.94(4.28) Chiều dài máy mm/(in.): 225/(8.86) Độ ồn dBA/(công suất):91/(104) Mức Tiêu thụ khí CFM: 5.1 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng vặn bu lông với thiết kế tương tự như SI-1490ASR nhưng đầu súng dài 2"". " 4.382.400 0936306706
SI-1550 "Súng vặn bu lông 3/4""  Shinano SI-1550 Momen xoắn lớn nhất: 1.650 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.320 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.25 kg Chiều dài toàn bộ: 218 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 8.0 CFM Đường khí đầu vào: 3/8 inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Vỏ bọc bên ngoài bằng cao su hấp thụ rung động, bảo vệ tay của người vận hành. Đường khí xả đi xuống dưới, không ảnh hưởng đến người sử dụng. Có 4 vị trí điều chỉnh tốc độ dễ dàng." 7.623.000 01688113320
SI-1550SR "Súng vặn ốc 3/4""  Shinano SI-1550SR Momen xoắn lớn nhất: 1.650 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.320 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.25 kg Chiều dài toàn bộ: 218 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 8.0 CFM Đường khí đầu vào: 3/8 inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Vỏ bọc bên ngoài bằng cao su hấp thụ rung động, bảo vệ tay của người vận hành. Đường khí xả đi xuống dưới, không ảnh hưởng đến người sử dụng. Có 4 vị trí điều chỉnh tốc độ dễ dàng." 7.623.000 0936306706
SI-1556 "Súng vặn bu lông 3/4""  Shinano SI-1556 Momen xoắn lớn nhất: 1.550 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.240 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.95 kg Chiều dài toàn bộ: 366 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 8.0 CFM Đường khí đầu vào: 3/8 inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Vỏ bọc bên ngoài bằng cao su hấp thụ rung động, bảo vệ tay của người vận hành. Đường khí xả đi xuống dưới, không ảnh hưởng đến người sử dụng. Có 4 vị trí điều chỉnh tốc độ dễ dàng." 8.879.200 01688113320
SI-1556SR "Súng vặn ốc loại 3/4""  Shinano SI-1556SR Momen xoắn lớn nhất: 1.550 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.240 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.95 kg Chiều dài toàn bộ: 366 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 8.0 CFM Đường khí đầu vào: 3/8 inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Vỏ bọc bên ngoài bằng cao su hấp thụ rung động, bảo vệ tay của người vận hành. Đường khí xả đi xuống dưới, không ảnh hưởng đến người sử dụng. Có 4 vị trí điều chỉnh tốc độ dễ dàng." 8.879.200 0936306706
SI-1700 "Súng vặn bu lông 1"" Shinano SI-1700 Momen xoắn lớn nhất: 2,000 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,600 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: (F)4,500 (R)5,000 rpm Trọng lượng: 7.40 kg Chiều dài toàn bộ: 366 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.0 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 10.5 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: khớp cài chốt Súng vặn bu lông thẳng 1"" với khối lượng nhẹ Thiết kế theo kiểu khớp gài chốt tạo momen lớn và giảm va đập." #VALUE! 01688113320
SI-1706 "Súng vặn ốc dài 1"" Shinano SI-1706 Momen xoắn lớn nhất: 1,900 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,500 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: (F)4,500 (R)5,000 rpm Trọng lượng: 8.40 kg Chiều dài toàn bộ: 490 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.3 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 10.5 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: khớp cài chốt Đầu súng dài : 6""" #VALUE! 0936306706
SI-1760T "Súng vặn bu lông 1"" Shinano SI-1760T Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,650 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: 5,000 rpm Trọng lượng: 8.13 kg Chiều dài toàn bộ:268 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.6 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.3 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Một thiết kế mới về hình dáng thân máy và dùng kiểu búa đôi nên tạo ra công suất lớn và momen cao hơn." #VALUE! 01688113320
SI-1766T "Súng vặn ốc dài 1"" Shinano SI-1766T Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,650 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: 5,000 rpm Trọng lượng: 8.13 kg Chiều dài toàn bộ:268 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.6 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.3 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Một thiết kế mới về hình dáng thân máy và dùng kiểu búa đôi nên tạo ra công suất lớn và momen cao hơn. Đầu súng dài hơn so với SI-1760T : 6""" #VALUE! 0936306706
SI-1776T "Súng vặn bu lông dài 1"" Shinano SI-1776T Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,650 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: 5,000 vòng/phút Trọng lượng: 8.87 kg Chiều dài toàn bộ: 530 mm Mức độ ồn: 100 dBA Mức độ rung: 8.8 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 12.3 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Với thiết kế kiểu búa đôi nên tạo ra momen cao hơn và truyền công suất nhanh hơn, Kiểu súng dạng thẳng với tay cầm chữ D , khối lượng máy gọn ,nhẹ . Đầu súng dài hơn so với SI-1770T : 6""" #VALUE! 01688113320
SI-1770T "Súng vặn ốc 1"" Shinano SI-1770T Momen xoắn lớn nhất: 2,300 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,700 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải:5,000 vòng/phút Trọng lượng: 8.44 kg Chiều dài toàn bộ: 355 mm Mức độ ồn: 100 dBA Mức độ rung: 8.6 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 12.3 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Với thiết kế kiểu búa đôi nên tạo ra momen cao hơn và truyền công suất nhanh hơn, Kiểu súng dạng thẳng với tay cầm chữ D , khối lượng máy gọn ,nhẹ ." #VALUE! 0936306706
SI-1850B "Súng vặn bu lông1"" Shinano SI-1850B Momen xoắn lớn nhất: 1,600 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,400 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải:4,000 vòng/phút Trọng lượng: 10.9kg Chiều dài toàn bộ: 410 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 6.2 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 14.0 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đơn" #VALUE! 01688113320
SI-1856B "Súng vặn ốc dài 1""  Shinano SI-1856B Momen xoắn lớn nhất: 1,500 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,200 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải:4,000 vòng/phút Trọng lượng: 12.3kg Chiều dài toàn bộ: 565 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 7.6 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.7 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đơn" #VALUE! 0936306706
SI-1860 "Súng vặn ốc 1""  Shinano SI-1860 Momen xoắn lớn nhất: 2,500 Nm Momen xoắn làm việc: 1000-2,200 Nm Kích thước bu lông: 41 mm Tốc độ không tải:4,700 vòng/phút Trọng lượng: 10.9kg Chiều dài toàn bộ: 285 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 8.9 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.8 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi" 12.577.400 01688113320
SI-1866 "Súng vặn bu lông dài 1""  Shinano SI-1866 Momen xoắn lớn nhất: 2,400 Nm Momen xoắn làm việc: 880-2,100 Nm Kích thước bu lông: 41 mm Tốc độ không tải:4,700 vòng/phút Trọng lượng: 12.4kg Chiều dài toàn bộ: 438 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 8.9 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.8 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi" 13.035.000 0936306706
SI-1878 "Súng vặn ốc dài 1""  Shinano SI-1878 Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 800-1900 Nm Kích thước bu lông: 40 mm Tốc độ không tải:4,400 vòng/phút Trọng lượng: 12.3kg Chiều dài toàn bộ: 567 mm Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 11.5 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa không chốt" 13.681.800 01688113320
SI-1900 "Súng vặn bu lông 1.5""  Shinano SI-1900 Momen xoắn lớn nhất: 5500 Nm Momen xoắn làm việc: 1500-4200 Nm Kích thước bu lông: 55 mm Tốc độ không tải:3600 vòng/phút Trọng lượng: 18kg Chiều dài toàn bộ: 553 mm Mức độ ồn: 107 dBA Mức độ rung: 9.3 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.3 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: khớp cài chốt" 34.112.100 0936306706
SI-1888 "Súng vặn ốc dài 1"" Shinano  Momen xoắn lớn nhất: 3300 Nm Momen xoắn làm việc: 900-2800 Nm Kích thước bu lông: 50 mm Tốc độ không tải:3000 vòng/phút Trọng lượng: 17.1kg Chiều dài toàn bộ: 620 mm Mức độ ồn: 104 dBA Mức độ rung: 8.7 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 10.7 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa không chốt" 18.678.000 01688113320
SI-1870 "Súng vặn ốc 1"" Shinano  Momen xoắn lớn nhất: 2,400 Nm Momen xoắn làm việc: 880-2,100 Nm Kích thước bu lông: 41 mm Tốc độ không tải:4,400 vòng/phút Trọng lượng: 10.6kg Chiều dài toàn bộ: 350 mm Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 11.5 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa không chốt" 12.577.400 0936306706
SI-1876 "Súng vặn bu lông dài 1"" Shinano  Momen xoắn lớn nhất: 2,300 Nm Momen xoắn làm việc: 830-2,000 Nm Kích thước bu lông: 40 mm Tốc độ không tải:4,400 vòng/phút Trọng lượng: 12.1kg Chiều dài toàn bộ: 516 mm Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 11.5 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa không chốt" 13.035.000 01688113320
AGHD0214 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0214 2x77(L1)x141(L2)mm 77.660 0936306706
AGHD2E14 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD2E14 2.5x77(L1)x141(L2)mm 81.400 01688113320
AGHD0314 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0314 3x77(L1)x141(L2)mm 83.930 0936306706
AGHD0414 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0414 4x77(L1)x141(L2)mm 85.910 01688113320
AGHD0520 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0520 5x97(L1)x203(L2)mm 93.500 0936306706
AGHD0620 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0620 6x97(L1)x203(L2)mm 99.110 01688113320
AGHD0720 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0720 7x97(L1)x203(L2)mm 122.540 0936306706
AGHD0827 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0827 8x116(L1)x265(L2)mm 144.540 01688113320
AGHD1027 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD1027 10x116(L1)x265(L2)mm 171.160 0936306706
AGHD1227 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD1227 12x116(L1)x265(L2)mm 204.600 01688113320
GZC09060 "Bộ lục giác chữ L 9 món TOPTUL GZC09060 Lục giác L có tay cầm AGHD:2,2.5,3,4,5,6,7,8,10mm" 1.186.460 0936306706
GZC09030 "Bộ đầu bi chữ L 9 món TOPTUL GZC09030 Lục giác 1 đầu bi AGCD0214~1027: 2x140mm,2.5x140mm,3x140mm, 4x140mm,5x203mm,6x203mm, 7x203mm,8x265mm,10x265mm" 1.198.450 01688113320
GZC09040 "Bộ đầu bi chữ L 9 món TOPTUL GZC09040 Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED1014~5027: T10x140mm,T15x140mm,T20x140mm, T25x140mm,T27x203mm,T30x203mm, T40x203mm,T45x265mm,T50x265mm" 1.168.640 0936306706
GAAX0802 "Bộ lục giác chữ L 8 món TOPTUL GAAX0802 Lục giác L có tay cầm AGHD:2,2.5,3,4,5,6,8,10mm " 923.120 01688113320
GAAX0801 "Bộ lục giác chữ L 8 món TOPTUL GAAX0801 Lục giác 1 đầu bi AGCD:2,2.5,3,4,5,6,8,10mm " 934.450 0936306706
GAAX0901 "Bộ lục giác sao chữ L 9 món TOPTUL GAAX0901 Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED:T10,T15,T20,T25,T27,T30,T40,T45,T50" 1.024.760 01688113320
GAAS0601 "Lục giác đầu bi chữ L 6 món TOPTUL GAAS0601 AGCA:2,2.5,3,4,5,6mm" 477.950 0936306706
AHAI0619 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0619 3/16"x150(L1)x188(L2)mm 59.400 01688113320
AHAI0819 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0819 1/4"x150(L1)x188(L2)mm 65.670 0936306706
AHAI1019 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1019 5/16"x150(L1)x190(L2)mm 91.520 01688113320
AHAI1219 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm 118.030 0936306706
BCFA0830 Vít sao TOPTUL BCFA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm 16.280 01688113320
BCFA0840 Vít sao TOPTUL BCFA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm 15.840 0936306706
BCFA1215 Vít sao TOPTUL BCFA1215 3/8" Dr. x T15 L=48mm 24.530 01688113320
BCFA1220 Vít sao TOPTUL BCFA1220 3/8" Dr. x T20 L=48mm 24.530 0936306706
BCFA1225 Vít sao TOPTUL BCFA1225 3/8" Dr. x T25 L=48mm 24.530 01688113320
BCFA1227 Vít sao TOPTUL BCFA1227 3/8" Dr. x T27 L=48mm 24.530 0936306706
BCFA1230 Vít sao TOPTUL BCFA1230 3/8" Dr. x T30 L=48mm 24.530 01688113320
BCFA1240 Vít sao TOPTUL BCFA1240 3/8" Dr. x T40 L=48mm 24.530 0936306706
BCFA1245 Vít sao TOPTUL BCFA1245 3/8" Dr. x T45 L=48mm 28.380 01688113320
BCFA1250 Vít sao TOPTUL BCFA1250 3/8" Dr. x T50 L=48mm 28.380 0936306706
BCFA1255 Vít sao TOPTUL BCFA1255 3/8" Dr. x T55 L=48mm 33.550 01688113320
BCFA1620 Vít sao TOPTUL BCFA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm 50.380 0936306706
BCFA1625 Vít sao TOPTUL BCFA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm 50.380 01688113320
BCFA1627 Vít sao TOPTUL BCFA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm 50.380 0936306706
BCFA1630 Vít sao TOPTUL BCFA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm 50.380 01688113320
BCFA1640 Vít sao TOPTUL BCFA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm 50.380 0936306706
BCFA1645 Vít sao TOPTUL BCFA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm 50.380 01688113320
BCFA1650 Vít sao TOPTUL BCFA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm 50.380 0936306706
BCFA1655 Vít sao TOPTUL BCFA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm 54.230 01688113320
BCFA1660 Vít sao TOPTUL BCFA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm 59.400 0936306706
BCFA1670 Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm 75.570 01688113320
BCLA0808 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm 17.600 0936306706
BCLA0810 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm 17.600 01688113320
BCLA0815 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm 17.600 0936306706
BCLA0820 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm 17.600 01688113320
BCLA0825 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm 17.600 0936306706
BCLA0827 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm 17.600 01688113320
BCLA0830 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm 17.600 0936306706
BCLA0840 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm 17.600 01688113320
BCLA1620 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm 53.570 0936306706
BCLA1625 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm 53.570 01688113320
BCLA1627 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm 53.570 0936306706
BCLA1630 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm 53.570 01688113320
BCLA1640 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm 53.570 0936306706
BCLA1645 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm 55.550 01688113320
BCLA1650 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm 55.550 0936306706
BCLA1655 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm 58.740 01688113320
BCLA1660 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm 63.910 0936306706
BCHA1605 Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm 51.700 01688113320
BCHA1606 Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm 51.700 0936306706
BCHA1608 Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm 51.700 01688113320
BCHA1610 Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm 55.550 0936306706
BCHA1612 Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm 59.400 01688113320
AHAI1219 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm 118.030 0936306706
BCFA1670

Thông tin chung

Hãng sản xuất Shinano
Kiểu dáng Dạng súng
Xuất xứ Nhật Bản

Bình luận

0613 576 366
Mã số : 10941796
Địa điểm : Bà Rịa - Vũng Tàu
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 19/01/2037
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn