Kết quả tìm kiếm "vision 2v 300ah"

Ắc Quy Vision 300Ah 2V Cl300

Ắc Quy Vision 300Ah 2V Cl300

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision Công Nghệ Gel 300Ah 2V Cg2-300

Ắc Quy Vision Công Nghệ Gel 300Ah 2V Cg2-300

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. General Specifications Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg P
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj300 (2V-300Ah)

Ắc Quy Csb Msj300 (2V-300Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 300Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 22.2 Kg(48.94Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msv300 (2V-300Ah)

Ắc Quy Csb Msv300 (2V-300Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 300 Ah@ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng(Kg) Approx. 18.4 Kg(40.57 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Fiamm 2V 300Ah, Fiamm 2Sla300, Ắc Quy Fiamm 2V 300Ah, Ắc Quy Fiamm 2Sla300, Ắc Quy Fiamm, Fiamm, Chuyên Cung Cấp Ắc Quy Fiamm

Fiamm 2V 300Ah, Fiamm 2Sla300, Ắc Quy Fiamm 2V 300Ah, Ắc Quy Fiamm 2Sla300, Ắc Quy Fiamm, Fiamm, Chuyên Cung Cấp Ắc Quy Fiamm

Ắc Quy Fiamm 2 V 300 Ah - 2 Sla 300 Ắc Quy Fiamm 2Sla300 - 2V 300 Ah Ắc Quy Khô Kín Khí Fiamm Mã: Fiamm 2Sla300 Xuất Xứ : Sản Xuất Theo Công Nghệ Italy Đặc Tính : Ắc Quy Khô Kín Khí Điện Áp: 2V Điện Dung
Mr. Hưng Tphcm

0982 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ắc Quy Vision 400Ah 2V Cl400

Ắc Quy Vision 400Ah 2V Cl400

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 600Ah 2V Cl600

Ắc Quy Vision 600Ah 2V Cl600

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 800Ah 2V Cl800

Ắc Quy Vision 800Ah 2V Cl800

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 2000Ah 2V Cl2000

Ắc Quy Vision 2000Ah 2V Cl2000

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 3000Ah 2V Cl3000

Ắc Quy Vision 3000Ah 2V Cl3000

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 1000Ah 2V Cl1000

Ắc Quy Vision 1000Ah 2V Cl1000

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 1500Ah 2V Cl1500

Ắc Quy Vision 1500Ah 2V Cl1500

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 200Ah 2V Cl200

Ắc Quy Vision 200Ah 2V Cl200

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 500Ah 2V Cl500

Ắc Quy Vision 500Ah 2V Cl500

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 2V 150Ah, Cl150, Cl Series

Ắc Quy Vision 2V 150Ah, Cl150, Cl Series

Thông Số Kĩ Thuật Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171 6.73
Anh Đức Số 11 Ngõ 93 Vũ Hữu Thanh Xuân Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Phân Phối Ắc Quy Vision Cl3000 (2V-3000Ah)

Phân Phối Ắc Quy Vision Cl3000 (2V-3000Ah)

Tiêu Chuẩn Sản Phẩm Sản Phẩm Đáp Ứng Mong Đợi Của Khách Hàng, Bởi Các Tiêu Chuẩn Jis, Din, Iec60896-21/22 &Amp; Bs6290-4, Eurobat Guide, Đã Được Cấp Chứng Chỉ Iso9001 Và Chứng Nhận Iso14001 Nên Dòng Sản Phẩm Cl Vision Phù Hợp Và Được Ứng Dụn
Chuyên Phân Phối Ắc Quy Giá Tốt (Mr. Tuấn) Bt26-16B1, Làng Việt Kiều Châu Âu, Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội

0912 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Phân Phối Ắc Quy Vision Cl2000 (2V-2000Ah)

Phân Phối Ắc Quy Vision Cl2000 (2V-2000Ah)

Tiêu Chuẩn Sản Phẩm Sản Phẩm Đáp Ứng Mong Đợi Của Khách Hàng, Bởi Các Tiêu Chuẩn Jis, Din, Iec60896-21/22 &Amp; Bs6290-4, Eurobat Guide, Đã Được Cấp Chứng Chỉ Iso9001 Và Chứng Nhận Iso14001 Nên Dòng Sản Phẩm Cl Vision Phù Hợp Và Được Ứng Dụng T
Chuyên Phân Phối Ắc Quy Giá Tốt (Mr. Tuấn) Bt26-16B1, Làng Việt Kiều Châu Âu, Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội

0912 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Phân Phối Ắc Quy Vision Cl1000 (2V-1000Ah)

Phân Phối Ắc Quy Vision Cl1000 (2V-1000Ah)

Tiêu Chuẩn Sản Phẩm Sản Phẩm Đáp Ứng Mong Đợi Của Khách Hàng, Bởi Các Tiêu Chuẩn Jis, Din, Iec60896-21/22 &Amp; Bs6290-4, Eurobat Guide, Đã Được Cấp Chứng Chỉ Iso9001 Và Chứng Nhận Iso14001 Nên Dòng Sản Phẩm Cl Vision Phù Hợp Và Được Ứng Dụng T
Chuyên Phân Phối Ắc Quy Giá Tốt (Mr. Tuấn) Bt26-16B1, Làng Việt Kiều Châu Âu, Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội

0912 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 2V 3000Ah, Cl3000, Cl Series

Ắc Quy Vision 2V 3000Ah, Cl3000, Cl Series

Thông Số Kĩ Thuật Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171 6.73
Anhduc Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 2V 2000Ah, Cl2000, Cl Series

Ắc Quy Vision 2V 2000Ah, Cl2000, Cl Series

Thông Số Kĩ Thuật Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171 6.73
Nguyễn Anh Tuấn Số 11 Ngõ 93 Vũ Hữu Thanh Xuân Bắc Thanh Xuân Hà Nội

0912 *** ***

Hà Nội

>1 năm