Kết quả tìm kiếm "2v 420ah"

Bình Ắc Quy Xe Nâng Điện 48V/201Ah/280Ah/420Ah/440Ah/560Ah

Bình Ắc Quy Xe Nâng Điện 48V/201Ah/280Ah/420Ah/440Ah/560Ah

45 triệu

Ngọc Linh Lê 746, Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp.hồ Chí Minh

0937 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Bếp Điện Fagor Vitroceramic 2V-33Ts Bếp Điện Fagor Vitroceramic 2V-33Ts

Bếp Điện Fagor Vitroceramic 2V-33Ts Bếp Điện Fagor Vitroceramic 2V-33Ts

14,652 triệu

Nguyễn Thi Ca 928 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp

0839 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ắc Quy 150Ah 2V Cl150

Ắc Quy 150Ah 2V Cl150

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Bếp Điện Fagor 2V-32Ts

Bếp Điện Fagor 2V-32Ts

11,2 triệu

Lý Ngọc Huyền 362B Xã Đàn, Đống Đa

0435 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Bếp Điện Fagor 2V-33Ts

Bếp Điện Fagor 2V-33Ts

11,9 triệu

Lý Ngọc Huyền 362B Xã Đàn, Đống Đa

0435 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Phoenix Ts21000 (2V-100Ah)

Ắc Quy Phoenix Ts21000 (2V-100Ah)

1,9 triệu

Đoàn Hồng Đức 785 Luỹ Bán Bích, P. Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú

0937 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ắc Quy Vision 300Ah 2V Cl300

Ắc Quy Vision 300Ah 2V Cl300

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 400Ah 2V Cl400

Ắc Quy Vision 400Ah 2V Cl400

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 600Ah 2V Cl600

Ắc Quy Vision 600Ah 2V Cl600

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 800Ah 2V Cl800

Ắc Quy Vision 800Ah 2V Cl800

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Vision 2000Ah 2V Cl2000

Ắc Quy Vision 2000Ah 2V Cl2000

Chú Ng Tôi Là Nhà Phân Phối Chính Sản Phẩm Vision Tại Việt Nam. Type Nominal Voltage(V) Nominal Capacity (10Hr/Ah) Length Width Height Total Height Terminal Weight(Approx) Mm In Mm In Mm In Mm In Kg Pound Cl100 2 100 171
Nguyen Duc Duyen Số 11, Ngõ 93, Vũ Hữu (Lê Văn Lương Kéo Dài), Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội.

0936 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Bếp Điện  Fagor Vitroceramic 2V-33T

Bếp Điện Fagor Vitroceramic 2V-33T

14,652 triệu

Nguyễn Thi Ca 928 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp

0839 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Bếp Điện Từ Uber 2V-33S

Bếp Điện Từ Uber 2V-33S

15,8 triệu

Nguyễn Quang Vinh 293 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

0435 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Bếp Điện Từ Uber 2V-866

Bếp Điện Từ Uber 2V-866

17,8 triệu

Nguyễn Quang Vinh Sn 293 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

0435 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj1000 (2V-1000Ah)

Ắc Quy Csb Msj1000 (2V-1000Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 1000Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 72.75 Kg(160.39Lbs) Dòng Xả Tối Đ
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj800 (2V-800Ah)

Ắc Quy Csb Msj800 (2V-800Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 800Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng(Kg) Approx. 57.0Kg(125.66 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj650 (2V-650Ah)

Ắc Quy Csb Msj650 (2V-650Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Điện Áp 1 Điện Áp 2 V Dung Lương 650Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 46.6 Kg(102.74Lbs) Dòng Xả Tối Đa(C/5)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj500 (2V-500Ah)

Ắc Quy Csb Msj500 (2V-500Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 500Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 36.5Kg(80.47 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj400 (2V-400Ah)

Ắc Quy Csb Msj400 (2V-400Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 400Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 28.0 Kg(61.73 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Msj350 (2V-350Ah)

Ắc Quy Csb Msj350 (2V-350Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Dung Lượng 350Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77℉) Trọng Lượng (Kg) Approx. 22.3Kg(49.16Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5) 2
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm