Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ10 hay Sony DCR-SR45, Sony HDR-PJ10 vs Sony DCR-SR45

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ10 hay Sony DCR-SR45 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-PJ10
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DCR-SR45
( 0 người chọn )
2
0
Sony HDR-PJ10
Sony DCR-SR45

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Handycam HDR-PJ10V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam DCR-SR45
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR45E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ10 (2 ý kiến)
ngocbichndsony hdr pj10 có thiết kế nhỏ gọn tinh tế, bắt măt chat lượng hình ảnh đẹp độ phân giải cao, tiện dung hơn so với dòng máy sony dcr sr45(3.575 ngày trước)
hakute6nhỏ gọn, tiện lợi, chụp hình quay phim đều ok(3.718 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR45 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ10
vsSony Handycam DCR-SR45
đại diện cho
Sony DCR-SR45
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ10EvsDCR-SR45Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" CMOSvsAdvanced HAD™ CCD Imager Pixel GrossBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.3 MegapixelsvsĐang chờ cập nhậtMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.1 mm - 63 mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)350xvs4xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/10000 secvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDV
• HDD
• Bộ nhớ trong
vs
• Đang chờ cập nhật
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong16Gbvs30GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Audio (RCA)
• S-Video
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)58.5 x 64.5 x 128 mmvs3 x 3 1/8 x 4 1/2 inch (76.3x76.6x112.8mm)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)310vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ