Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ10 hay Sony HDR-CX210, Sony HDR-PJ10 vs Sony HDR-CX210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ10 hay Sony HDR-CX210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-PJ10
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-CX210
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Sony HDR-PJ10
Sony HDR-CX210

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Handycam HDR-PJ10V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Máy Quay Phim Sony Handycam HDR-CX210
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-CX210E (BCE35/ SCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ10 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX210 (1 ý kiến)
hoccodon6hiết kế khá ấn tượng,nói chung là đẹp, gọn nhẹ, tiện dụng(3.730 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ10
vsMáy Quay Phim Sony Handycam HDR-CX210
đại diện cho
Sony HDR-CX210
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ10EvsHDR-CX210Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" CMOSvs1/5.8" Exmor R® CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.3 Megapixelsvs5.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs3072x 1728Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.1 mm - 63 mmvs36mm - 1080mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)350xvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/10000 secvs1/60 - 1/10000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDV
• HDD
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vs
• Ghi âm
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong16Gbvs8gbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FV50
• NP-FV30
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)58.5 x 64.5 x 128 mmvs52.5 x 55 x 122.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)310vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ