Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DCR-SR45 hay Sony HDR-CX105, Sony DCR-SR45 vs Sony HDR-CX105

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DCR-SR45 hay Sony HDR-CX105 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DCR-SR45
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR-CX105
( 0 người chọn )
2
0
Sony DCR-SR45
Sony HDR-CX105

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam DCR-SR45
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR45E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX105E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR45 (1 ý kiến)
hakute6Kiểu dáng xinh xắn hơn, nhỏ gọn hơn(3.718 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX105 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam DCR-SR45
đại diện cho
Sony DCR-SR45
vsSony Handycam HDR-CX105E
đại diện cho
Sony HDR-CX105
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelDCR-SR45vsHDR-CX105EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Advanced HAD™ CCD Imager Pixel Grossvs1/5" Exmor™ CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs4MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs3.2-32Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)4xvs120xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/2 - 1/1000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Đang chờ cập nhật
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvs-Tính năng khác
Bộ nhớ trong30Gbvs8gbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Audio (RCA)
• S-Video
• USB
vs
• S-Video
• USB
• Component
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FH40
vs
• NP-FH50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)3 x 3 1/8 x 4 1/2 inch (76.3x76.6x112.8mm)vs107 x 60 x 55 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs280Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ