Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ50 hay Sony HDR-CX105, Sony HDR-PJ50 vs Sony HDR-CX105

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ50 hay Sony HDR-CX105 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-PJ50
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-CX105
( 0 người chọn )
Sony HDR-PJ50
Sony HDR-CX105

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ50V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX105E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ50
vsSony Handycam HDR-CX105E
đại diện cho
Sony HDR-CX105
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ50EvsHDR-CX105EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4'' CMOSvs1/5" Exmor™ CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1 Megapixelsvs4MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3072 x 2304vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)30mmvs3.2-32Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)160xvs120xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/2 - 1/1000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácQuay phim Full HDvs-Tính năng khác
Bộ nhớ trong220GBvs8gbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• S-Video
• USB
• Component
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• NP-FH50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)64 x 66 x 128 mmvs107 x 60 x 55 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs280Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ