Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX100 hay Sony HDR-CX105, Sony HDR-CX100 vs Sony HDR-CX105

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX100 hay Sony HDR-CX105 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX100
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR-CX105
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-CX100
Sony HDR-CX105

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX100E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX105E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX100
đại diện cho
Sony HDR-CX100
vsSony Handycam HDR-CX105E
đại diện cho
Sony HDR-CX105
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX100vsHDR-CX105EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5 type Exmor CMOSvs1/5" Exmor™ CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.3 Megapixelsvs4MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1728vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)30mmvs3.2-32Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)10xvs120xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)120xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/2 - 1/1000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MP4
• MPEG2
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvs-Tính năng khác
Bộ nhớ trong8gbvs8gbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• HDMI
• DC In
vs
• S-Video
• USB
• Component
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FH50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)vs107 x 60 x 55 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)-vs280Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ