Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung BL1050 hay Samsung Galaxy Camera 3G, Samsung BL1050 vs Samsung Galaxy Camera 3G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung BL1050 hay Samsung Galaxy Camera 3G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung BL1050
( 0 người chọn )
vs
Samsung Galaxy Camera 3G
( 0 người chọn )
Samsung BL1050
Samsung Galaxy Camera 3G

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung BL1050
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Camera 3G (Galaxy Camera GC100)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung BL1050
đại diện cho
Samsung BL1050
vsSamsung Galaxy Camera 3G (Galaxy Camera GC100)
đại diện cho
Samsung Galaxy Camera 3G
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs4.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsTrắngMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs305gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)vs129 x 71 x 19 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs8000Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)vs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs16.3MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs23 – 481 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF2.8 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs21xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsAndroid 4.1Hệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
vs
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• MP3 player
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: 1.4GHz Quad-CoreTính năng khác
D

Đối thủ