Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung BL1050 đại diện cho Samsung BL1050 | vs | Samsung Galaxy Camera 3G (Galaxy Camera GC100) đại diện cho Samsung Galaxy Camera 3G | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 4.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Trắng | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 305g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | vs | 129 x 71 x 19 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 8000 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 16.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | ||||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 23 – 481 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F2.8 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 21x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Android 4.1 | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt | vs | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • MP3 player • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: 1.4GHz Quad-Core | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung BL1050 vs Nikon S6400 |
Samsung BL1050 vs Samsung Galaxy Camera 4G |
Samsung BL1050 vs Olympus SZ-14DX |
Samsung BL1050 vs Olympus TG-625 Tough |
Samsung BL1050 vs Olympus VH-410 |
Samsung BL1050 vs Olympus VH-515 |
Samsung BL1050 vs Olympus SP-720UZ |
Pentax X-5 vs Samsung BL1050 |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus SZ-14DX |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus TG-625 Tough |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus VH-410 |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus VH-515 |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus SP-720UZ |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung ST150F |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung DV150F |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB30F |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB800F |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB250F |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung ES95 |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung ST72 |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB200F |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB2100 |
Samsung Galaxy Camera 4G vs Samsung Galaxy Camera 3G |
Nikon S6400 vs Samsung Galaxy Camera 3G |
Pentax X-5 vs Samsung Galaxy Camera 3G |