Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Camera 3G hay Samsung WB30F, Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB30F

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Camera 3G hay Samsung WB30F đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Camera 3G
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung WB30F
( 0 người chọn )
1
0
Samsung Galaxy Camera 3G
Samsung WB30F

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Camera 3G (Galaxy Camera GC100)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung WB30F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Camera 3G (1 ý kiến)
maoxinvn68Màu sắc thời trang, giá thành hợp lí, nhiều ứng dụng thông minh(3.247 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung WB30F (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Camera 3G (Galaxy Camera GC100)
đại diện cho
Samsung Galaxy Camera 3G
vsSamsung WB30F
đại diện cho
Samsung WB30F
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)4.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsTrắngMàu sắc
Trọng lượng Camera305gvs128gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 71 x 19 mmvs98 x 58 x 17 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)8000vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23 – 481 mmvs24 – 240 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.9vsF3.1 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Android 4.1vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• MP3 player
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: 1.4GHz Quad-CorevsTính năng khác
D

Đối thủ