Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Camera 3G hay Olympus SZ-14DX, Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus SZ-14DX

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Camera 3G hay Olympus SZ-14DX đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Camera 3G
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus SZ-14DX
( 0 người chọn )
3
0
Samsung Galaxy Camera 3G
Olympus SZ-14DX

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Camera 3G (Galaxy Camera GC100)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Olympus SZ-14DX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Camera 3G (1 ý kiến)
hien_sangkiểu dáng gọn nhẹ hơn, màu sắc đẹp,hợp thời trang(4.241 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus SZ-14DX (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Camera 3G (Galaxy Camera GC100)
đại diện cho
Samsung Galaxy Camera 3G
vsOlympus SZ-14DX
đại diện cho
Olympus SZ-14DX
T
Hãng sản xuấtSamsungvsOlympusHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)4.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera305gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 71 x 19 mmvs106.5 x 68.7 x 39.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)8000vs59Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvs1/ 2.3” CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23 – 481 mmvs25 - 600 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.9vsF3.0 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1/4 - 1/1700 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MOV
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• PictBridge
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Android 4.1vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• MP3 player
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• GPS
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: 1.4GHz Quad-CorevsTính năng khác
D

Đối thủ