Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus SZ-14DX đại diện cho Olympus SZ-14DX | vs | Olympus Stylus XZ-10 đại diện cho Olympus Stylus XZ-10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106.5 x 68.7 x 39.5 mm | vs | 102 x 61 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 59 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3” CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 600 mm | vs | 26 – 130 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F6.9 | vs | F1.8 - F2.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 - 1/1700 sec | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MOV • MPEG4 | vs | • AVI • MOV • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • GPS • Quay phim HD Ready | vs | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus SZ-14DX vs Olympus TG-625 Tough |
Olympus SZ-14DX vs Olympus VH-410 |
Olympus SZ-14DX vs Olympus VH-515 |
Olympus SZ-14DX vs Olympus SP-720UZ |
Olympus SZ-14DX vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Olympus Stylus SZ-15 |
Olympus SZ-14DX vs Olympus Stylus SZ-16 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus SZ-14DX |
Samsung Galaxy Camera 4G vs Olympus SZ-14DX |
Nikon S6400 vs Olympus SZ-14DX |
Samsung BL1050 vs Olympus SZ-14DX |
Pentax X-5 vs Olympus SZ-14DX |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus SZ-14DX |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus SZ-14DX |
Olympus Stylus XZ-10 vs Nikon Coolpix S9050 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Nikon Coolpix S2750 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Nikon Coolpix S2700 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Samsung ES95 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Samsung ST72 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Samsung WB200F |
Olympus Stylus XZ-10 vs Samsung WB2100 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Samsung DV100 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Samsung ES90 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Fujifilm X10 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
Olympus Stylus XZ-10 vs Olympus Stylus SZ-15 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Olympus Stylus SZ-16 iHS |
Olympus Stylus XZ-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus XZ-10 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus Stylus XZ-10 vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus XZ-10 |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus XZ-10 |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus XZ-10 |
Olympus SP-720UZ vs Olympus Stylus XZ-10 |
Olympus VH-515 vs Olympus Stylus XZ-10 |
Olympus VH-410 vs Olympus Stylus XZ-10 |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus XZ-10 |