Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus SZ-14DX hay Olympus SP-720UZ, Olympus SZ-14DX vs Olympus SP-720UZ

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus SZ-14DX hay Olympus SP-720UZ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus SZ-14DX
( 0 người chọn )
vs
Olympus SP-720UZ
( 0 người chọn )
Olympus SZ-14DX
Olympus SP-720UZ

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus SZ-14DX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Stylus SP-720UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus SZ-14DX
đại diện cho
Olympus SZ-14DX
vsOlympus Stylus SP-720UZ
đại diện cho
Olympus SP-720UZ
T
Hãng sản xuấtOlympusvsOlympus SP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs405gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)106.5 x 68.7 x 39.5 mmvs107.4 x 72.6 x 73.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)59vs59Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3” CCDvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 - 600 mmvs26-676mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F6.9vsF3.2-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4 - 1/1700 secvs1/2 - 1/1300 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MOV
• MPEG4
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• PictBridge
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• GPS
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ