Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D3s hay Panasonic DMC-GH2, Nikon D3s vs Panasonic DMC-GH2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D3s hay Panasonic DMC-GH2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D3s
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-GH2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nikon D3s
Panasonic DMC-GH2

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D3S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-GH2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GH2 (LUMIX G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH MEGA OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D3s (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH2 (1 ý kiến)
luanlovely6công nghệ thì mình không biết nhiều nhưng đơn giản là mình thích(3.753 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D3S Body
đại diện cho
Nikon D3s
vsPanasonic Lumix DMC-GH2 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-GH2
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 23.9 mm)vsFour Thirds (18.89 x 14.48 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 to 12800 (ISO 6400 to Hi 3 in high-sensitivity movie mode)vsAuto / Intelligent ISO / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 400 / 500/ 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000 / 6400 / 8000 / 10000 / 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4256 x 2832vs4608x3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/8000 secvs1/4000 ~ 60Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)159,5 x 157 x 87,5 mmvs124 x 89.6 x 75.8mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1240gvs600gTrọng lượng Camera
Website32 x3/4MvsChi tiếtWebsite

Đối thủ