Kết quả tìm kiếm "ammonium iron ii sulfate"

Ammonium Iron (Ii) Sulfate - Trung Quốc

Ammonium Iron (Ii) Sulfate - Trung Quốc

Ammonium Iron (Ii) Sulfate - Tq Muối Morh (Nh4)2Fe(So4)2 Hãng Sản Xuất: Jhd Chemical Xuất Xứ: Trung Quốc Lọ : 500G Hotline: 0916.675.909 - 033.906.2525 (Zalo) Email: Hoachatnguyenphong@Gmail.com Trantiensinh91@Gmail.com Skype: Tronghuy999 Facebook: H
Hóa Chất Nguyên Phong Ngõ 20 , Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

0359 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Ammonium Iron(Ii) Sulfate - 1037920500 - Hóa Chất Phân Tích Merck

Ammonium Iron(Ii) Sulfate - 1037920500 - Hóa Chất Phân Tích Merck

Chemical Formula (Nh 4 ) 2 Fe(So 4 ) 2 &Middot;6H 2 O Molar Mass 284.05 G Mol &Minus;1 (Anhydrous) 392.13 G Mol &Minus;1 (Hexahydrous) Appearance Blue-Green Solid Density 1.86G/Cm3 Melting Point 100 &Deg;
Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P.bình Hưng Hòa A, Q.bình Tân Tp.hcm Vp Giao Dịch: 549/28/2A Lê Văn Thọ, P14, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0866 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Sắt Sunphat, Sắt Sulfate, Iron(Ii) Sulfate, Ferrous Sulfate, Iron(Ii) Sulphate, Feso4

Sắt Sunphat, Sắt Sulfate, Iron(Ii) Sulfate, Ferrous Sulfate, Iron(Ii) Sulphate, Feso4

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Sắt Sunphat Tên Khác: Ferrous Sulfate, Iron(Ii) Sulphate, Ferrous Sulfate, Green Vitriol, Iron Vitriol, Copperas, Melanterite, Szomolnokite Công Thức: Feso4 Ngoại Quan: Sắt Sunphat Dạng Khan Có Mầu Trắng, Ngậm
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchun Hàn Quốc.

Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchun Hàn Quốc.

Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchun Hàn Quốc. Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchun Hàn Quốc. Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchun Hàn Quốc. Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchu
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

11/04/2024

Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ 500G  Samchun Hàn Quốc.

Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ 500G Samchun Hàn Quốc.

Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ 500G Samchun Hàn Quốc. Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ 500G Samchun Hàn Quốc. Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ 500G Samchun Hàn Quốc. Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

11/04/2024

Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Nh4)2Fe(So4)2 . 6H2O 500G/ Bottle Korea

Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Nh4)2Fe(So4)2 . 6H2O 500G/ Bottle Korea

Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Nh4)2Fe(So4)2 . 6H2O 500G/ Bottle Korea Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Nh4)2Fe(So4)2 . 6H2O 500G/ Bottle Korea Xuất Xứ Chính Hãng Bảo Hành 12
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Nh4)2Fe(So4)2 . 6H2O 1Kg/ Bottle Korea

Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Nh4)2Fe(So4)2 . 6H2O 1Kg/ Bottle Korea

Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Nh4)2Fe(So4)2 . 6H2O 1Kg/ Bottle Korea Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Nh4)2Fe(So4)2 . 6H2O 1Kg/ Bottle Korea Xuất Xứ Chính Hãng Bảo Hành 12
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Muối Morh)  Cthh: (Nh4)2Fe(So4)2.6H2O  C

Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Muối Morh) Cthh: (Nh4)2Fe(So4)2.6H2O C

Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Muối Morh) Cthh: (Nh4)2Fe(So4)2.6H2O Cas No. 7783-85-9 ,Trung Quốc Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahydrate (Muối Morh) Cthh: (Nh4)2Fe(So4)2.6H2O Cas No. 7783-85-9 ,Trung Quốc Ammonium Iron (Ii) Sulfate Hexahyd
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Hóa Chất Xilong Ammonium Iron(Ii) Sulfate Hexahydrate (Nh4)2Fe(So4)2*6H2O

Hóa Chất Xilong Ammonium Iron(Ii) Sulfate Hexahydrate (Nh4)2Fe(So4)2*6H2O

Công Ty Hoá Chất Nguyên Phong 035.66.11.484 (Zalo) - 0856.451.484 (Zalo) 033.906.2525 (Zalo) - 0916.675.909 (Zalo) 035.9138.928 (Zalo) Đ Ịa Chỉ: Ngõ 20 , Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội. Website: Http://Hoachatnguyenphong.com/ Email: Kinhdoanh01.N
Hóa Chất Nguyên Phong Ngõ 20 , Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

0359 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Ammonium Iron(Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Lọ 500G Samchun - Hàn Quốc.

Ammonium Iron(Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Lọ 500G Samchun - Hàn Quốc.

Ammonium Iron(Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Lọ 500G Samchun - Hàn Quốc. Ammonium Iron(Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Lọ 500G Samchun - Hàn Quốc. Ammonium Iron(Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Lọ 500G Samchun - Hàn Quốc. Ammonium Iron(Ii) Sulfate
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

11/04/2024

Ammonium Iron(Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Chai 500G Samchun Hàn Quốc

Ammonium Iron(Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Chai 500G Samchun Hàn Quốc

Ammonium Iron(Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Chai 500G Samchun Hàn Quốc Ammonium Iron(Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Chai 500G Samchun Hàn Quốc Ammonium Iron(Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Chai 500G Samchun Hàn Quốc Xuất Xứ Chính Hãng
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

11/04/2024

Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp.

Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp.

Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp. Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp. Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp. Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp. Iron(I
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Ammonium Sulfate (Merck)

Ammonium Sulfate (Merck)

Mã Sp: 1.01217.1000 Đvt: Chai/1Kg Thông Tin Sản Phẩm Cas 7783-20-2 Ec 231-984-1 Công Thức Hóa Học (Nh₄)₂So₄ Khối Lượng Phân Tử 132.14 G/Mol Mã Hs 3105 10 00 Đặc Tính Hóa Lý
Vcs Group No 62/174 Lac Long Quan, Buoi Ward, Tay Ho District, Hanoi City, Vietnam.

0943 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate Heptahydrate Code 1039650500 Merck Đức Lọ 500G

Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate Heptahydrate Code 1039650500 Merck Đức Lọ 500G

Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate Heptahydrate Code 1039650500 Merck Đức Lọ 500G Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate Heptahydrate Code 1039650500 Merck Đức Lọ 500G Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate Heptahydrate Code 1039650500 Merck Đức Lọ 500G Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate H
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Ammonium Sulfate (Nh4)2So4

Ammonium Sulfate (Nh4)2So4

Số Lượng 1000 Xuất Xứ Xách Tay Bảo Hành 12
Hóa Chất Nguyên Phong Ngõ 20 , Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

0359 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Iron(Ii) Sulfate Sắt Sunphat Feso4 Lọ 500G Ferrous Sunphat Jhd,Trung Quốc

Iron(Ii) Sulfate Sắt Sunphat Feso4 Lọ 500G Ferrous Sunphat Jhd,Trung Quốc

Iron(Ii) Sulfate Sắt Sunphat Feso4 Lọ 500G Ferrous Sunphat Jhd Iron(Ii) Sulfate Sắt Sunphat Feso4 Lọ 500G Ferrous Sunphat Jhd Iron(Ii) Sulfate Sắt Sunphat Feso4 Lọ 500G Ferrous Sunphat Jhd Iron(Ii) Sulfate Sắt Sunphat Feso4 Lọ 500G Ferrous Sunphat Jh
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

18/01/2024

Hóa Chất Iron(Ii) Sulfate Sắt Sunphat Feso4 Lọ 500G Ferrous Sunphat Xylong,Trung

Hóa Chất Iron(Ii) Sulfate Sắt Sunphat Feso4 Lọ 500G Ferrous Sunphat Xylong,Trung

Hóa Chất Iron(Ii) Sulfate Sắt Sunphat Feso4 Lọ 500G Ferrous Sunphat Xylong Hóa Chất Iron(Ii) Sulfate Sắt Sunphat Feso4 Lọ 500G Ferrous Sunphat Xylong Hóa Chất Iron(Ii) Sulfate Sắt Sunphat Feso4 Lọ 500G Ferrous Sunphat Xylong Hóa Chất Iron(Ii) Sulfate
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Ammonium Sulfate, Amoni Sunphat, (Nh4)2So4

Ammonium Sulfate, Amoni Sunphat, (Nh4)2So4

Mô Tả: S.a Ở Dạng Hạt Màu Trắng, Không Mùi. Tan Trong Cồn, Acetone... Xuất Xứ: Korea, Japan, Taiwan, Indo Đóng Gói: 50Kg/Bao. Ứng Dụng S.a Được Ứng Dụng Chính Làm Phân Bón. Trong Sản Xuất Phèn Ammoniac, H 2 So 4 ... Hoặc Trong Thuộc Da
Việt Mỹ Thanh Hóa 343 Lê Lai, Đông Sơn, Thành Phố Thanh Hóa, Thanh Hoá, Việt Nam

0932 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ammonium Ferric Sulfate Nh4Fe(So4)2

Ammonium Ferric Sulfate Nh4Fe(So4)2

Hoá Chất Nguyên Phong Địa Chỉ: Ngõ 25, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội. Hotline: 0916.675.909 - 033.906.2525 (Zalo) Email: Hoachatnguyenphong@Gmail.com Trantiensinh91@Gmail.com Số Lượng 1000 Xuất Xứ Chính Hãng Bảo Hành 12
Hóa Chất Nguyên Phong Ngõ 20 , Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

0359 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ammonium Iron Citrate Chai 500G Trung Quốc .

Ammonium Iron Citrate Chai 500G Trung Quốc .

Ammonium Iron Citrate Chai 500G Trung Quốc . Ammonium Iron Citrate Chai 500G Trung Quốc . Ammonium Iron Citrate Chai 500G Trung Quốc . Ammonium Iron Citrate Chai 500G Trung Quốc . Ammonium Iron Citrate Chai 500G Trung Quốc . Xuất Xứ Chính Hãn
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

20/03/2024