Kết quả tìm kiếm "copper ii sulfate"

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate - 102790.1000

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate - 102790.1000

Xuất Xứ: Merck - Đức Công Thức Phân Tử Cuso 4 Mol Khối Lượng 159,62 G / Mol (Khan) 249,70 G / Mol (Pentahydrate) Xuất Hiện Màu Xanh (Pentahydrate) Màu Xám-Trắng (Khan) Mật Độ 3,603 G / Cm 3 (Khan)
Huỳnh Phúc Hiển Vinh Hồ Chí Minh

0937 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việt Nam

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việt Nam

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việt Nam Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việt Nam Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việt Nam Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việ
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Copper Sulfate , Đồng Sulfate

Copper Sulfate , Đồng Sulfate

Copper Sulfate &Ndash; Đồng Sulfate Đồng Sulphate &Ndash; Cuso4 Diệt Rong, Cắt Tảo Thành Phần : Cuso4.5H2O 25% Đặc Điểm : Dạng Bột Công Dụng: &Ndash; Diệt Trừ Tảo Lam, Tảo Độc, Rong Đáy Trong Ao Nuôi Thủy Sản &Ndash; Phòng Trị Các Bệnh...
Trân-Khoa Học Xanh Toàn Quốc

0916 *** ***

Toàn quốc

25/10/2023

Hóa Chất Cuso4 Đồng Sulfate 500G Copper Ii Sulfate Đồng Sunphat Xylong Tinh Khiế

Hóa Chất Cuso4 Đồng Sulfate 500G Copper Ii Sulfate Đồng Sunphat Xylong Tinh Khiế

Hóa Chất Cuso4 Đồng Sulfate 500G Copper Ii Sulfate Đồng Sunphat Xylong Tinh Khiết Cuso4.5H2O Hóa Chất Cuso4 Đồng Sulfate 500G Copper Ii Sulfate Đồng Sunphat Xylong Tinh Khiết Cuso4.5H2O Hóa Chất Cuso4 Đồng Sulfate 500G Copper Ii Sulfate Đồng Sunpha
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 , Xilong , Trung Quốc

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 , Xilong , Trung Quốc

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 , Xilong , Trung Quốc Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 , Xilong , Trung Quốc Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 , Xilong , Trung Quốc Xuất Xứ Chính Hã
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Copper(Ii) Sulfate - 1027901000 - Hóa Chất Phân Tích - Hóa Chất Merck

Copper(Ii) Sulfate - 1027901000 - Hóa Chất Phân Tích - Hóa Chất Merck

Chemical Formula Cuso 4 (Anhydrous) Cuso 4 &Middot;5H 2 O (Pentahydrate) Molar Mass 159.609 G/Mol (Anhydrous) [1] 249.685 G/Mol (Pentahydrate) [1] Appearance Gray-White (Anhydrous) Blue (Pentahydrate) Density 3.6
Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P.bình Hưng Hòa A, Q.bình Tân Tp.hcm Vp Giao Dịch: 549/28/2A Lê Văn Thọ, P14, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0866 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Previous Next  Previous Next Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate   Cas:7758-99-8   :

Previous Next Previous Next Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate Cas:7758-99-8 :

Previous Next Previous Next Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate Cas:7758-99-8 :Cuso4.5H2O Duksan Hàn Quốc Previous Next Previous Next Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate Cas:7758-99-8 :Cuso4.5H2O Duksan Hàn Quốc Previous Next Previous Next Copper(Ii) Sulfate
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate  Cas:7758-99-8 Cuso4.5H2O Duksan Hàn Quốc

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate Cas:7758-99-8 Cuso4.5H2O Duksan Hàn Quốc

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate Cas:7758-99-8 Cuso4.5H2O Duksan Hàn Quốc Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate Cas:7758-99-8 Cuso4.5H2O Duksan Hàn Quốc Xuất Xứ Chính Hãng
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

11/04/2024

Đồng Sulphat, Copper Sulfate, Copper Sulphate, Cuso4,

Đồng Sulphat, Copper Sulfate, Copper Sulphate, Cuso4,

Tên Sản Phẩm: Đồng Sulphat - Công Thức: Cuso4.5H2O - Xuất Xứ: Taiwan, Việt Nam - Quy Cách: 25Kg/Bao Ứng Dụng : - Đồng Sulphat Được Ứng Dụng Rộng Rãi Trong In Vải Và Dệt Nhuộm, Tạo Màu Xanh Lam Và Xanh Lục Khi Nhuộm. - Cuso4.5H
Đỗ Quang Huy 53 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Đồng Sulphate, Copper Sulfate

Đồng Sulphate, Copper Sulfate

Đồng Sulphate Thành Phần Cuso4.5H2O 25% Quy Cách: 25 Kg/Bao Công Dụng - Diệt Trừ Tảo Lam, Tảo Độc, Rong Đáy Trong Ao Nuôi Thủy Sản - Phòng Trị Các Bệnh Ngoại Ký Sinh Trùng Trên Tôm, Cá - Cải Thiện Chất Lượng Nước Cách Dùng - Diệt Tảo Quá Mức: 500G
Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Agri Vina Đường D1, Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh, Vietnam

0888 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Copper Sulfate 99% Cuso4.5H2O

Copper Sulfate 99% Cuso4.5H2O

46.000

Công Ty Thuận Thiên Phát 277/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.15, Bình Thạnh

0979 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Đồng Sulphat Cuso4--Copper Sulfate

Đồng Sulphat Cuso4--Copper Sulfate

35.000

Mekongchemhcm 2025 Ql1A, Tân Hưng Thuận, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam

0937 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Đồng Sulphate Copper Sulfate Feed Grade

Đồng Sulphate Copper Sulfate Feed Grade

70.000

Lê Mỹ Huyền Long An

0916 *** ***

Toàn quốc

09/05/2024

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Sulphate Công Thức:cuso 4 .5H 2 O Hàm Lượng: 25% Cu Min Tên Gọi Khác: Copper Sulphate, Sunphat Đồng; Copper Sulfate; Cupric Sulfate, Blue Vitriol (Pentahydrate), Bluestone (Pentahydrate), Bonattite (Trihyd
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam

0243 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Sulphate Công Thức:cuso 4 .5H 2 O Hàm Lượng: 25% Cu Min Tên Gọi Khác: Copper Sulphate, Sunphat Đồng; Copper Sulfate; Cupric Sulfate, Blue Vitriol (Pentahydrate), Bluestone (Pentahydrate), Bonattite (Trihyd
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Sắt Sunphat, Sắt Sulfate, Iron(Ii) Sulfate, Ferrous Sulfate, Iron(Ii) Sulphate, Feso4

Sắt Sunphat, Sắt Sulfate, Iron(Ii) Sulfate, Ferrous Sulfate, Iron(Ii) Sulphate, Feso4

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Sắt Sunphat Tên Khác: Ferrous Sulfate, Iron(Ii) Sulphate, Ferrous Sulfate, Green Vitriol, Iron Vitriol, Copperas, Melanterite, Szomolnokite Công Thức: Feso4 Ngoại Quan: Sắt Sunphat Dạng Khan Có Mầu Trắng, Ngậm
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Đồng Gluconat, Copper Gluconate, Copper(Ii) Gluconate

Đồng Gluconat, Copper Gluconate, Copper(Ii) Gluconate

Tên Hóa Học: Đồng Gluconat, Copper Gluconate Tên Khác: Copper(Ii) Gluconate Công Thức: C 12 H 22 Cuo 14 Số Cas: 527-09-3 Ngoại Quan: Dạng Bột Màu Xanh Nhẹ Đóng Gói: 25Kg/ Thùng Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng Dụng: Đồng Gluconat Là Ch
Đỗ Quang Huy Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0439 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Copper Sulfate Anhydrous Lọ 500G Trung Quốc .

Copper Sulfate Anhydrous Lọ 500G Trung Quốc .

Copper Sulfate Anhydrous Lọ 500G Trung Quốc . Copper Sulfate Anhydrous Lọ 500G Trung Quốc . Copper Sulfate Anhydrous Lọ 500G Trung Quốc . Copper Sulfate Anhydrous Lọ 500G Trung Quốc . Copper Sulfate Anhydrous Lọ 500G Trung Quốc . Copper Sul
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

17/01/2024

Stannous Sulfate, Tin(Ii) Sulfate;Tin(Ii) Sulphate, Thiếc Sunphat, Snso4

Stannous Sulfate, Tin(Ii) Sulfate;Tin(Ii) Sulphate, Thiếc Sunphat, Snso4

Tên Hóa Học: Thiếc Sunphat Công Thức: Snso 4 Tên Khác: Stannous Sulfate , Tin(Ii) Sulfate ;Tin(Ii) Sulphate;Tin Sulphate;Tin(+2)Sulfate;Sulfated&Rsquo;Etain;Sulfatestanneux;Sulfuricacid,Tin(2+)Salt(1:1);Sulfuricacid,Tin(2 Số Cas: 74
Đỗ Quang Huy Đức Giang, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam

0942 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Đồng Sulphat, Copper Sulfate, Copper Sulphate, Cuso4, Phụ Gia Thức Ăn Chăn Nuôi

Đồng Sulphat, Copper Sulfate, Copper Sulphate, Cuso4, Phụ Gia Thức Ăn Chăn Nuôi

Tên Sản Phẩm: Đồng Sulphat - Công Thức: Cuso4.5H2O - Xuất Xứ: Taiwan, Việt Nam - Quy Cách: 25Kg/Bao Ứng Dụng : - Đồng Sulphat Được Ứng Dụng Rộng Rãi Trong In Vải Và Dệt Nhuộm, Tạo Màu Xanh Lam Và Xanh Lục Khi Nhuộm. - Cuso4.5H
Đỗ Quang Huy 53 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Hà Nội

>1 năm