| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 6 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra/ | |
2
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
3
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
4
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 100000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -, 230V/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
5
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, 6 ổ ra, RS-232, USB/ | |
6
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 120000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, Màn hình LCD, RJ-45/ | |
7
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
8
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra, 3 ổ ra, Terminal Block/ | |
9
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 80000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
10
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 160000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, RJ-45/ | |
11
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, 6 ổ ra/ | |
12
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, RJ-45/ | |
13
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V, 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, RS-232, RJ-45, USB/ | |
14
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 20000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút / 16 phút / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 220V, 400V, 220VAC ±2%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
15
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: 1.3 Phút / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD, RJ-45/ | |
16
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
17
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra, RS-232/ | |
18
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút / 16 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 20 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
19
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 220/230V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 6V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
20
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 4 ổ ra, RJ-45, USB/ | |
21
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Đèn LED hiển thị/ | |
22
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V, 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, 6 ổ ra/ | |
23
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
24
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 200000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, RJ-45/ | |
25
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 60000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD, RJ-45, USB/ | |
26
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 4000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD, RJ-45/ | |
27
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |
28
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
29
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
30
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / 16 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 20 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
31
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra/ | |
32
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V, 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
33
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / 16 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
34
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
35
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Đèn LED hiển thị/ | |
36
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 4500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
37
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 11 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra/ | |
38
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 9000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 6 ổ ra, 8 ổ ra, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
39
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra, RS-232/ | |
40
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
41
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
42
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 60000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
43
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 13 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 165V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
44
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra, RS-232/ | |