| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: Power master / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 40 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: 220V, 110V, 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, RJ-45/ | |
2
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 120000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, Màn hình LCD, RJ-45/ | |
3
| | Hãng sản xuất: Power master / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 95 - 105 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: 220V, 230V±10%, 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, RJ-45/ | |
4
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 700 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RS-232, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
5
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 80000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
6
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 160000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, RJ-45/ | |
7
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 40 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/17Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
8
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
9
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45, USB/ | |
10
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, RJ-45/ | |
11
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V, 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, RS-232, RJ-45, USB/ | |
12
| | Hãng sản xuất: Chloride / Công suất (VA): 1 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, RJ-45/ | |
13
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 300 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
14
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 40 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, RS-232, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
15
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: 1.3 Phút / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD, RJ-45/ | |
16
| | Hãng sản xuất: BENNING / Công suất (VA): 30 / Thời gian lưu điện tối đa: 72H / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 230V, 260V, 400V/ Điện áp ra: 230V±3%, 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 7 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45, USB/ | |
17
| | Hãng sản xuất: BENNING / Công suất (VA): 7 / Thời gian lưu điện tối đa: 72H / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 230V, 260V, 400V/ Điện áp ra: 230V±3%, 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 20 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, Terminal Block, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45, USB/ | |
18
| | Hãng sản xuất: BENNING / Công suất (VA): 60 / Thời gian lưu điện tối đa: 72H / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, Terminal Block, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45, USB/ | |
19
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 4 ổ ra, RJ-45, USB/ | |
20
| | Hãng sản xuất: TECNOWARE / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: 7 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, RJ-45, USB/ | |
21
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
22
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 200000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, RJ-45/ | |
23
| | Hãng sản xuất: TECNOWARE / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: 12V/9Ah / Hiển thị, giao tiếp: 7 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, RJ-45, USB/ | |
24
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 60000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD, RJ-45, USB/ | |
25
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 4000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD, RJ-45/ | |
26
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 80 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, RS-232, RJ-45/ | |
27
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, 6 ổ ra, RS-232, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
28
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 80 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 8 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: -, Báo Pin yếu, Terminal Block, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
29
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/9Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 5 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
30
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 110V, 220V, 260V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, Màn hình LCD, RJ-45/ | |
31
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, RJ-11, RJ-45/ | |
32
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 8 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
33
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, 4 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
34
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 40 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 3 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
35
| | Hãng sản xuất: KINETICS / Công suất (VA): 2 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
36
| | Hãng sản xuất: Power master / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 85 - 95 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: 220V, 230V±10%, 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, RJ-45/ | |
37
| | Hãng sản xuất: Chloride / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra, RS-232, RJ-45/ | |
38
| | Hãng sản xuất: Chloride / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 2 ổ ra, RS-232, RJ-45/ | |
39
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 9000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 6 ổ ra, 8 ổ ra, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
40
| | Hãng sản xuất: TECNOWARE / Công suất (VA): 2400 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: 7 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, RJ-45, USB/ | |
41
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, RS-232, Màn hình LCD, RJ-45/ | |
42
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra, RS-232, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
43
| | Hãng sản xuất: BENNING / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, Terminal Block, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |