| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 12V/400Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
2
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
3
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
4
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 10 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 15 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
5
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 2500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
6
| | Hãng sản xuất: CHAMPION / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 13 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
7
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
8
| | Hãng sản xuất: KINETICS / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 11 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
9
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 8 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 8 ổ ra, RS-232/ | |
10
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 12 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, RS-232/ | |
11
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Terminal Block, 6 ổ ra, Màn hình LCD/ | |
12
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Terminal Block, Màn hình LCD/ | |
13
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 8000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Terminal Block, Màn hình LCD/ | |
14
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 80000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
15
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 6V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
16
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, 6 ổ ra/ | |
17
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 6 phút / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
18
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 12 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
19
| | Hãng sản xuất: CHAMPION / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
20
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 40 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, RS-232/ | |
21
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 300 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
22
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 12V/400Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
23
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 6V/9Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |
24
| | Hãng sản xuất: CHAMPION / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu/ | |
25
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
26
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra/ | |
27
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Terminal Block, Màn hình LCD/ | |
28
| | Hãng sản xuất: BENNING / Công suất (VA): 7 / Thời gian lưu điện tối đa: 72H / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 230V, 260V, 400V/ Điện áp ra: 230V±3%, 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 20 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, Terminal Block, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45, USB/ | |
29
| | Hãng sản xuất: BENNING / Công suất (VA): 60 / Thời gian lưu điện tối đa: 72H / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, Terminal Block, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45, USB/ | |
30
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 4 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, RS-232/ | |
31
| | Hãng sản xuất: SANWA / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |
32
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 1800 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
33
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |
34
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
35
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V, 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, 6 ổ ra/ | |
36
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet/ | |
37
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 180 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, 4 ổ ra, Màn hình LCD, RJ-11, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet/ | |
38
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 42 giờ / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 15 giờ / Dung lượng Pin: 12V/17Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
39
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra/ | |
40
| | Hãng sản xuất: APOLLO / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 12h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 135-280 V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
41
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra/ | |