| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
181
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 28 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 160V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
182
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 2500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 160V/ Điện áp ra: 220V, 230V, 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, USB/ | |
183
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 2500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 160V/ Điện áp ra: 220V, 230V, 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, USB/ | |
184
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1250 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 160V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
185
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 100 V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
186
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 100 V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
187
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 100 V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
188
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 100 V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
189
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 100 V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
190
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 120 V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
191
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 15 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 120 V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
192
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1250 / Thời gian lưu điện tối đa: 13 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 165V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
193
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
194
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 625 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 165V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
195
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1980 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 110V, 120 V, 160V, 100 V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, USB/ | |
196
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 100 V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, USB/ | |
197
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 20000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 120 V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RJ-11, RJ-45, USB/ | |
198
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 9390 / Thời gian lưu điện tối đa: 11 phút / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
199
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, 6 ổ ra/ | |
200
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
201
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V, 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, 6 ổ ra/ | |
202
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
203
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, RJ-45/ | |
204
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 4 ổ ra, RJ-45, USB/ | |
205
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
206
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V, 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
207
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
208
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
209
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 4500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
210
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra, RS-232/ | |
211
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút / 16 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 20 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
212
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / 16 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
213
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 11 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra/ | |
214
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra/ | |
215
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 6 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra/ | |
216
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / 16 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 20 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
217
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra, RS-232/ | |
218
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra, RS-232/ | |
219
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 120000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, Màn hình LCD, RJ-45/ | |
220
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 140000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, Màn hình LCD, RJ-45/ | |
221
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 160000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, RJ-45/ | |
222
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 200000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, RJ-45/ | |
223
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |