986.144.718₫
Giai Phóng
Lời đầu tiên Cty Weldtec (MR HIỆP 0986 144 718) xin gửi lời chúc sức khỏe và thành công đến quý công ty và doanh nghiệp. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và vật liệu hàn, cắt Weldtec tự hào là doanh nghiệp lớn và uy tín hàng đầu Việt Nam. Các sản phẩm của Weldtec đã được đông đảo người dùng, công ty cơ khí, đóng tầu, dầu khí... sử dụng và đánh giá rất cao về chất lượng cũng như các dịch vụ sau bán hàng. Hiện nay Weldtec là nhà phân phối các sản phẩm hàn, cắt của các hãng nổi tiếng thế giới như:
LINCOLN( Mỹ ), P anasonic (Nhật), CEA (Ý), Hypertherm (Mỹ)...
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hieptt@weldtec.com.vn
hiepbk0210@gmail.com
VẬT LIỆU HÀN ĐẶC BIỆT
Chúng tôi cung cấp các loại vật liệu hàn phục hồi đặt biệt tập đoàn Böhler Welding –GERMANY với các thương hiệu:
Thông tin liên hệ:Mr.Hiep - 0986.144.718
Một số loại: UTP Ledurit 61,UTP Ledurit 63, UTP Ledurit 65, UTP 81, UTP 86N,UTP 718S, UTP DUR 600, UTP 068HH, UTP 6170 Co, UTP 4, UTP 48,UTP 7015,...
Vật liệu hàn chóng mòn cổ trục: UTP DUR 350, UTP A DUR 350
Que hàn, dây hàn,dây hàn lõi thuốc,băng hàn,....
Trong đó các loại dây que hàn UTP chuyên dụng dùng trong công tác bảo trì,chế tạo các chi tiết chịu nhiệt,mài mòn,va đập,hóa chất,.. trong các ngành công nghiệp như:
- Sản xuất Xi măng
- Sản xuất mía đường
- Ngành đường sắt
- Khai thác khoáng sản
-Ngành dầu khí, hóa dầu
- Nhiệt điện, điện hạt nhân
-Công nghiệp hóa chất
- Sản xuất thép
- Cao su
- Người dùng trên khắp thế giới biết đến Böhler Welding là nhà nghiên cứu và sản xuất vật liệu hàn đặc biệt dẫn đầu thế giới
- Chúng tôi đã và đang là nhà cung cấp uy tín sản phẩm Böhler Welding cho các nhà máy trong nước, các liên doanh, nhà thầu Nước ngoài tham gia dự án tại Việt Nam
Vật liệu hàn trong đóng tàu UTP
Copper and copper alloys application of all welding methods
Electrode | MIG/MAG wire | TIG rod | Flux cored wire | Submerged-arc wire, Submerged-arc powder |
UTP 39 | UTP A 38 | UTP A 38 |
|
|
UTP 32 | UTP A 32 | UTP A 32 |
|
|
UTP 320 | UTP A 320 | UTP A 320 |
|
|
UTP 34 N | UTP A 34 N | UTP A 34 N |
|
|
UTP 387 | UTP A 387 | UTP A 387 |
|
|
UTP 389 | UTP A 389 | UTP A 389 |
|
|
UTP 3422 | UTP A 3422 | UTP A 3422 |
|
|
UTP 34 | UTP A 34 | UTP A 34 |
|
|
UTP 343 | UTP A 3444 | UTP A 3444 |
|
|
UTP 80 M | UTP A 80 M | UTP A 80 M |
|
|
UTP 80 Ni | UTP A 80 Ni | UTP A 80 Ni |
|
|
| UTP A 381 | UTP A 381 |
|
|
| UTP A 384 | UTP A 384 |
|
|
UTP 613 Kb |
|
|
|
|
UTP 3444 |
|
|
|
|
UTP 381 |
|
|
|
|
UTP 384 |
|
|
|
|
UTP 3034 | UTP 3034 M |
|
|
|
UTP 3040 | UTP 3040 M |
|
|
|
UTP 3044 | UTP 3044 M |
|
|
|
Que hàn thép T Put
Phoenix 120 K;Blau;Cel 70;Grün;Grün M; Grün T; K 50;K 50 R;K 90 S;Rot AR 160; Rot BR 160;Rot R 160;Rot R 160 S;SH Blau; SH Gelb;SH Gelb B;SH Gelb R;SH Gelb S; SH Gelb T;SH Grün K 52 W;SH Lila R; SH Multifer 130;SH Multifer 180;Spezial D/T Put
Group | Product | EN / EN ISO A | EN / EN ISO B | AWS | AWS M | ||||
SMAW | Phoenix 120 K | 2560-A | E 42 5 B 32 H5 | 2560-B | E 4918-1 AU | A5.1 | E7018-1 | A5.1M | E4918-1 |
SMAW | Phoenix Blau | 2560-A | E 42 0 RC 11 | 2560-B | E 4313 A | A5.1 | E6013 | A5.1M | E4313 |
SMAW | Phoenix Cel 70 | 2560-A | E 42 2 C 25 | 2560-B | E 4310 A | A5.1 | E6010 | A5.1M | E4310 |
SMAW | Phoenix Grün | 2560-A | E 42 0 R 12 | 2560-B | E 4312 A | A5.1 | E6012 | A5.1M | E4312 |
SMAW | Phoenix Grün M | 2560-A | E 42 0 RR 12 | 2560-B | E 4313 A | A5.1 | E6013 | A5.1M | E4313 |
SMAW | Phoenix Grün T | 2560-A | E 42 0 RR 12 | 2560-B | E 4313 A | A5.1 | E6013 | A5.1M | E4313 |
SMAW | Phoenix K 50 | 2560-A | E 42 4 B 42 | 2560-B | E 4915 AU | A5.1 | E7015 | A5.1M | E4315 |
SMAW | Phoenix K 50 R | 2560-A | E 42 3 B 32 | 2560-B | E 4916 AU | A5.1 | E7016 | A5.1M | E4916 |
SMAW | Phoenix K 90 S | 2560-A | E 46 4 B 32 H5 | 2560-B | E 4916 A | A5.1 | E7016 | A5.1M | E4916 |
SMAW | Phoenix Rot AR 160 | 2560-A | E 42 2 RA 53 | 2560-B | E 4924-1 A | A5.1 | E7024-1 | A5.1M | E4924-1 |
SMAW | Phoenix Rot BR 160 | 2560-A | E 42 2 RB 53 | 2560-B | E 4928 A | A5.1 | E7028 | A5.1M | E4928 |
SMAW | Phoenix Rot R 160 | 2560-A | E 42 0 RR 53 | 2560-B | E 4924-1 A | A5.1 | E7024-1 | A5.1M | E4924-1 |
SMAW | Phoenix Rot R 160 S | 2560-A | E 42 0 RR 53 | 2560-B | E 4924 A | A5.1 | E7024 | A5.1M | E4924 |
SMAW | Phoenix SH Blau | 2560-A | E 42 0 RR 12 | 2560-B | E 4313 A | A5.1 | E6013 | A5.1M | E4313 |
SMAW | Phoenix SH Gelb | 2560-A | E 35 0 A 12 | 2560-B | E 4320 A | A5.1 | E6020 | A5.1M | E4320 |
SMAW | Phoenix SH Gelb B | 2560-A | E 38 2 RB 12 |
HẾT HẠN
Mã số : | 8500057 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 24/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận