Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E7 hay Vivaz pro, Nokia E7 vs Vivaz pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E7 hay Vivaz pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E7 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia E7 Dark Grey
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E7 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Nokia E7 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E7 Silver White
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E7 (4 ý kiến)
tramlikeCảm ứng mượt hơn, màu sắc trung thực hơn,(3.567 ngày trước)
jackervnthân thiện với người dùng, nên tôi sử dụng(4.215 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp, khỏe, chắc chắn, bền, ấn tượng, chức năng vượt trội(4.316 ngày trước)
ductin0003E7 sóng mạnh, pin bền, chất lượng màn hình đẹp(4.467 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (2 ý kiến)
KemhamiMáy cho phép bạn lựa chọn chế độ lấy tiêu cự đến vô cực (chụp phong cảnh) hoặc tự động lấy tiêu cự vào đúng vật thể cần lấy nét.(3.063 ngày trước)
hoccodon6dựa trên tính năng và tiên dụng trong việc dễ dàng sử dụng(3.629 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E7 Blue
đại diện cho
Nokia E7
vsSony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
đại diện cho
Vivaz pro
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vs720 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsSymbianHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs75MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Touch sensitive controls
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- Dolby Digital Plus via HDMI
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Voice command/dial
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Video/photo editor
- Flash Lite 4.0
- Voice memo/dial
- T9
vs- TV out (VGA resolution)
- Gesture control
- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- 3.5 mm audio jack
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng175gvs117gTrọng lượng
Kích thước123.7 x 62.4 x 13.6 mmvs109 x 52 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ