Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E7 hay HTC ChaCha, Nokia E7 vs HTC ChaCha

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E7 hay HTC ChaCha đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E7 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia E7 Dark Grey
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E7 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Nokia E7 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E7 Silver White
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E7 (4 ý kiến)
luanlovely6xử lý hình ảnh chớp nhoáng và khả năng vận hành trơn tru(3.549 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng, cảm ứng nhạy, pin khỏe(3.705 ngày trước)
chiocoshopmàn hình cảm ứng tiện dụng, giá cũng có thể chấp nhận được(3.953 ngày trước)
dailydaumo1đẳng cấp vượt trội tuy giá có hơi cao nhưng xứng đáng với số tiền đã bỏ ra(4.298 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (4 ý kiến)
nangle0101thoi trang hon nhieu,e7 xau wa(2.942 ngày trước)
lan130Bộ nhớ lớn, màn hình mỏng, vuông nam tính, màu sắc sang trọng, âm thanh nghe nhạc trong trẻo(4.104 ngày trước)
shop_chuyennhoMẫu mã đẹp, kiểu dạng lạ, facebook tiện lợi, cảm ứng kết hợp với bàn phím QWERTY, giá rẻ.(4.152 ngày trước)
shopdacsanmuctuoingang tì ngang sưc nhuang minh thích htc hơn(4.281 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E7 Blue
đại diện cho
Nokia E7
vsHTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
đại diện cho
HTC ChaCha
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs480 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Touch sensitive controls
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- Dolby Digital Plus via HDMI
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Voice command/dial
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Video/photo editor
- Flash Lite 4.0
- Voice memo/dial
- T9
vs- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1250mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng175gvs120gTrọng lượng
Kích thước123.7 x 62.4 x 13.6 mmvs114.4 x 64.6 x 10.7 mmKích thước
D

Đối thủ